bọ cạp
/ˈskɔːpiən//ˈskɔːrpiən/The word "scorpion" has its roots in ancient languages. The Greek word "skorpios" (σκόρπιος) is thought to have been derived from the Proto-Indo-European root "*sker-" meaning "to scrape" or "to scratch", likely referencing the scorpion's sharp, clashing tail. The Latin word "scorpius" is a direct borrowing from the Greek, and was later adapted into Old French as "es corporations", and eventually into Middle English as "scorpion". The Old English word for scorpion, "scorpian", is attested in the 10th-century epic poem Beowulf, where it is used to describe Grendel's mother as having "scorpion-like" claws. Despite its fascinating etymology, the word "scorpion" has remained largely unchanged in modern English, retaining its ancient association with the fearsome and mysterious creature.
Loài hình nhện, bọ cạp, được biết đến với chiếc càng sắc nhọn và vết đốt có độc.
Khi đang đi bộ đường dài trong sa mạc, Emily phát hiện một con bọ cạp đang chạy lướt qua địa hình đá.
Cô bé hét lên vì sợ hãi khi con bọ cạp bò về phía bàn chân duỗi thẳng của cô bé.
Để kiểm soát sự lây lan của bọ cạp ở một số khu vực nhất định, các công ty diệt côn trùng sử dụng thuốc độc chuyên dụng trong các cuộc tuần tra ban đêm.
Bọ cạp, với càng cong và ngòi chích đáng sợ, từ lâu đã là chủ đề gây tò mò và sợ hãi.
Nhà sinh vật học đã dành nhiều tuần ở rừng mưa Amazon để nghiên cứu hành vi của nhiều loài bọ cạp khác nhau.
Bộ xương ngoài của bọ cạp cung cấp khả năng bảo vệ tự nhiên khỏi động vật săn mồi và các yếu tố thời tiết.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, Sarah thấy mình đang đối mặt với một con bọ cạp khổng lồ trong sân nhà mình.
Ở một số nền văn hóa, bọ cạp được coi là biểu tượng của sức mạnh, lòng dũng cảm và sức bền do khả năng phục hồi và bản năng sinh tồn của chúng.
Trái với quan niệm phổ biến, không phải tất cả các loài bọ cạp đều gây chết người – phần lớn đều vô hại với con người.