Definition of antidote

antidotenoun

thuốc giải độc

/ˈæntidəʊt//ˈæntidəʊt/

The word "antidote" originated from the Greek words "anti" meaning "against" and "dotos" meaning "given". In ancient Greece, an antidote referred to a medicine or remedy that would counteract the effects of a poison. This concept was first described by the Greek physician Hippocrates (460-370 BCE) and further developed by the Greek physician Andromachus (3rd century BCE). The word "antidote" was later adopted into Latin as "antidotum" and then into various European languages. The concept of an antidote remained the same, referring to a substance that could neutralize or counteract the effects of a poison or a toxic substance. Today, the term "antidote" continues to be used in medicine to refer to a substance that can counteract the effects of a poison or a toxin, and also more broadly to refer to a remedy or treatment that counteracts a negative effect or consequence.

Summary
type danh từ
meaningthuốc giải độc
meaning(nghĩa bóng) cái trừ tà
namespace

a substance that controls the effects of a poison or disease

một chất kiểm soát tác động của chất độc hoặc bệnh tật

Example:
  • There is no known antidote to the poison.

    Không có thuốc giải độc được biết đến cho chất độc.

  • The antidote to the poisonous berries was found in the root of a rare plant that grew deep in the forest.

    Thuốc giải độc cho loại quả mọng độc này được tìm thấy trong rễ của một loại cây quý hiếm mọc sâu trong rừng.

  • The doctor prescribed an antidote to alleviate the toxic effects of the medication his patient had mistakenly taken.

    Bác sĩ kê đơn thuốc giải độc để làm giảm tác dụng độc hại của loại thuốc mà bệnh nhân đã uống nhầm.

  • After consuming a spicy dish, the waiter suggested an antidote in the form of a refreshing glass of yogurt.

    Sau khi ăn một món ăn cay, người phục vụ gợi ý một loại thuốc giải độc dưới dạng một ly sữa chua mát lạnh.

  • The antidote for the deadly venom of a black widow spider is a potent antivenom injection that needs to be administered promptly.

    Thuốc giải độc cho nọc độc chết người của nhện góa phụ đen là một mũi tiêm thuốc giải độc mạnh cần được tiêm ngay lập tức.

Extra examples:
  • Quinine is a natural antidote for this fever.

    Quinine là thuốc giải độc tự nhiên cho cơn sốt này.

  • The doctor administered an antidote.

    Bác sĩ đã tiêm thuốc giải độc.

anything that takes away the effects of something unpleasant

bất cứ điều gì làm mất đi tác dụng của điều gì đó khó chịu

Example:
  • A Mediterranean cruise was the perfect antidote to a long cold winter.

    Một chuyến du ngoạn Địa Trung Hải là liều thuốc giải độc hoàn hảo cho mùa đông dài lạnh giá.

Extra examples:
  • The resort offers the perfect antidote to the pressures of modern life.

    Khu nghỉ dưỡng mang lại liều thuốc giải độc hoàn hảo cho những áp lực của cuộc sống hiện đại.

  • I think that stricter punishment is the best antidote for crime.

    Tôi nghĩ rằng hình phạt nghiêm khắc hơn là liều thuốc giải độc tốt nhất cho tội phạm.