Definition of arachnid

arachnidnoun

loài nhện

/əˈræknɪd//əˈræknɪd/

The word "arachnid" originates from the Greek word "arachne," meaning "spider" or "crawling thing." The term was first coined by the French naturalist Pierre Belon in his 1555 book "L'Histoire de la Nature des Oyseaux." Belon used the term "arachnides" to describe a group of creeping, eight-legged animals that included both spiders and scorpions. The word "arachnid" was later adopted into Latin as "arachnides," and from there it was translated into various languages, including English. Today, the term "arachnid" refers to a class of arthropods that includes spiders, scorpions, ticks, and mites, among others. These animals are characterized by their eight legs, segmented bodies, and ability to spin webs or produce silken threads.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) động vật thuộc lớp nhện
namespace
Example:
  • The spider, a type of arachnid, spun its webs intricately between the trees.

    Con nhện, một loại hình nhện, giăng mạng phức tạp giữa các cây.

  • The arachnid family includes not just spiders but also mites, ticks, and harvestmen.

    Họ hình nhện không chỉ bao gồm nhện mà còn có cả ve, bọ ve và nhện gặt.

  • Many arachnids can change colors to blend into their surroundings and avoid predators.

    Nhiều loài hình nhện có thể thay đổi màu sắc để hòa nhập vào môi trường xung quanh và tránh kẻ thù.

  • The arachnid's eight legs move in unison to carry it quickly and easily across the floor.

    Tám chân của loài hình nhện này chuyển động đồng bộ giúp nó di chuyển nhanh chóng và dễ dàng trên sàn nhà.

  • Scientists are studying arachnids to learn more about their complex social behaviors and abilities to spin webs.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu loài nhện để tìm hiểu thêm về hành vi xã hội phức tạp và khả năng giăng lưới của chúng.

  • Some species of arachnids can jump several feet and are adapted for hunting prey in open environments.

    Một số loài hình nhện có thể nhảy cao tới vài feet và thích nghi với việc săn mồi trong môi trường rộng mở.

  • The arachnid's pincer-like pedipalps are used for both capturing prey and defense mechanisms.

    Những chiếc càng giống như càng cua của loài hình nhện được sử dụng để bắt con mồi và phòng thủ.

  • While some people find arachnids appealing as pets, others have an intense phobia known as arachnophobia.

    Trong khi một số người thấy loài nhện hấp dẫn khi nuôi làm thú cưng thì những người khác lại mắc chứng sợ nhện nghiêm trọng.

  • Arachnids with venomous bites typically inject it to subdue prey or defend against predators.

    Các loài hình nhện có vết cắn có nọc độc thường tiêm nọc độc để chế ngự con mồi hoặc tự vệ trước kẻ săn mồi.

  • Various artifacts in archeology provide evidence of arachnid fossils, signifying that they've coexisted with other species for millions of years.

    Nhiều hiện vật khảo cổ học cung cấp bằng chứng về hóa thạch hình nhện, chứng tỏ chúng đã cùng tồn tại với các loài khác trong hàng triệu năm.