Definition of tartare sauce

tartare saucenoun

sốt tartar

/ˌtɑːtə ˈsɔːs//ˌtɑːrtər ˈsɔːs/

One explanation is that the name comes from the French verb "tartater", which means to crush, chop, or mince. This may be a reference to the fact that the ingredients in the sauce are finely chopped. Another theory suggests that the sauce was named after a dish known as "steak tartare", which is a raw beef dish that is also finely chopped and prepared with similar ingredients. It is possible that the sauce was created to complement the steak tartare, as the two dishes share many similarities in terms of texture and flavor. Regardless of its exact origins, tartare sauce is made by combining finely chopped shallots, capers, pickles, and cornichons with mayonnaise and lemon juice. Some variations also include chopped hard-boiled eggs or dill. It is a versatile sauce that can be used in a variety of seafood dishes, and it is often garnished with chopped parsley or chives.

namespace
Example:
  • The fish and chips was perfectly complemented by a generous dollop of tartare sauce on the side.

    Món cá và khoai tây chiên được ăn kèm hoàn hảo với một ít nước sốt tartare ở bên cạnh.

  • Todd eagerly dipped his fork into the creamy tartare sauce as he savored every bite of his freshly battered cod.

    Todd háo hức nhúng nĩa vào nước sốt tartare béo ngậy khi thưởng thức từng miếng cá tuyết tẩm bột chiên giòn tươi ngon.

  • Instead of ketchup, Emily opted for tartare sauce as a condiment for her burger, preferring the tangy and mild taste.

    Thay vì tương cà, Emily đã chọn sốt tartare làm gia vị cho chiếc bánh mì kẹp thịt của mình vì cô thích vị chua và nhẹ.

  • Liz couldn't resist spreading the zesty tartare sauce on her grilled chicken sandwich, adding an extra dash of flavor to the dish.

    Liz không thể cưỡng lại việc phết nước sốt tartare cay nồng lên bánh sandwich gà nướng, tăng thêm hương vị cho món ăn.

  • John, who was allergic to mayonnaise, was pleased to discover that he enjoyed tartare sauce as a substitute when paired with seafood.

    John, người bị dị ứng với sốt mayonnaise, đã rất vui mừng khi phát hiện ra rằng anh ấy thích dùng sốt tartare thay thế khi ăn kèm với hải sản.

  • The restaurant's homemade tartare sauce, infused with capers and gherkins, elevated the taste of the seafood toast to new heights.

    Nước sốt tartare tự làm của nhà hàng, kết hợp với nụ bạch hoa và dưa chuột muối, đã nâng hương vị của bánh mì nướng hải sản lên một tầm cao mới.

  • Sarah's favorite way to enjoy tartare sauce was on a bed of crisp lettuce as part of a garden salad, adding a creamy touch to the greens.

    Cách Sarah thích nhất để thưởng thức nước sốt tartare là ăn kèm với một lớp rau diếp giòn trong món salad vườn, giúp tăng thêm vị béo ngậy cho rau xanh.

  • Amidst his quest to try unique sauces, David was delighted to find tartare sauce as a steak sauce alternative, rich and inviting.

    Trong hành trình thử nghiệm các loại nước sốt độc đáo, David rất vui mừng khi tìm thấy nước sốt tartare thay thế cho nước sốt bít tết, vừa đậm đà vừa hấp dẫn.

  • Olivia's signature tartare sauce, composed of tarragon and lemon juice, was a crowd favorite at her dinner parties as she served it alongside her beloved shellfish platter.

    Nước sốt tartare đặc trưng của Olivia, gồm có ngải giấm và nước cốt chanh, là món được nhiều người ưa thích trong các bữa tiệc tối của cô khi cô dùng kèm với đĩa hải sản yêu thích của mình.

  • As a child, Matt learned to love tartare sauce from his grandmother, who mixed it with her homemade fishcakes, making it a cherished pocket of nostalgia until this day.

    Khi còn nhỏ, Matt đã học được cách yêu thích nước sốt tartare từ bà của mình, người đã trộn nó với bánh cá tự làm của bà, tạo nên một món ăn hoài niệm đáng trân trọng cho đến tận ngày nay.