Definition of salutatorian

salutatoriannoun

người chào cờ

/səˌluːtəˈtɔːriən//səˌluːtəˈtɔːriən/

The term "salutatorian" derives from the Latin phrase "salūtātor lanī" which literally translated means "greetings, leader of the classroom." In ancient Rome, the salutator was the second-ranking student in a class, and the valedictorian, or primus,was the senior or first-ranking student. However, over time, the meaning of the term changed, and in medieval universities, the salutator became the person who delivered a speech of greetings to the graduating class. Today, in American high schools, the salutatorian is still the student who holds the second-highest rank academically, after the valedictorian, and is typically recognized and invited to deliver a speech at graduation ceremonies. The origins of the term serve as a reminder of the historic importance placed on academic achievement and the role that public speaking has played in educational institutions for centuries.

namespace
Example:
  • The salutatorian of last year's graduating class delivered a moving speech on the importance of perseverance and hard work.

    Học sinh tốt nghiệp năm ngoái đã có bài phát biểu xúc động về tầm quan trọng của sự kiên trì và làm việc chăm chỉ.

  • As salutatorian, Sarah was honored to address her fellow graduates and encourage them to continue pursuing their dreams.

    Với tư cách là người phát biểu chào mừng, Sarah rất vinh dự được phát biểu trước các bạn đồng môn và khuyến khích họ tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.

  • The salutatorian, John, reminded the audience that although graduation marks the end of a chapter, it also denotes the beginning of a new and exciting part of life.

    Người đọc diễn văn, John, nhắc nhở khán giả rằng mặc dù lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một chương, nhưng nó cũng đánh dấu sự khởi đầu của một phần mới và thú vị của cuộc sống.

  • After serving as salutatorian, Emily plans to attend a prestigious university and major in pre-medicine.

    Sau khi tốt nghiệp với tư cách là thủ khoa, Emily dự định theo học một trường đại học danh tiếng và chuyên ngành y khoa.

  • Mastering a rigorous course load and maintaining high grades led the salutatorian, Rachel, to pursue a career in law.

    Việc hoàn thành chương trình học nghiêm ngặt và duy trì điểm số cao đã thúc đẩy Rachel, thủ khoa, theo đuổi sự nghiệp luật sư.

  • The salutatorian, Ellie, urged her peers to continue learning from each other and differentiate themselves by acquiring valuable life skills.

    Người đứng thứ hai, Ellie, đã thúc giục các bạn đồng trang lứa tiếp tục học hỏi lẫn nhau và tạo sự khác biệt bằng cách trau dồi các kỹ năng sống quý giá.

  • Last year's salutatorian, Ryan, received numerous accolades and awards throughout high school and plans to pursue a degree in engineering.

    Ryan, thủ khoa năm ngoái, đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong suốt thời gian học trung học và có kế hoạch theo đuổi bằng cấp về kỹ thuật.

  • The salutatorian of this year's graduating class inspired her classmates to strive for academic excellence and embody the school's values.

    Học sinh tốt nghiệp năm nay đã truyền cảm hứng cho các bạn cùng lớp phấn đấu đạt thành tích học tập xuất sắc và thể hiện các giá trị của trường.

  • The salutatorian, Alex, recognized the importance of achieving academic success while also prioritizing mental and emotional wellbeing.

    Người phát biểu đầu tiên, Alex, đã nhận ra tầm quan trọng của việc đạt được thành công trong học tập đồng thời ưu tiên sức khỏe tinh thần và cảm xúc.

  • As salutatorian, Madison thanked her teachers, classmates, and family for their support throughout her academic journey and encouraged her peers to stay connected to their academic communities as they continue their educational pursuits.

    Với tư cách là người đứng thứ hai, Madison đã cảm ơn các giáo viên, bạn học và gia đình vì đã ủng hộ em trong suốt hành trình học tập và khuyến khích các bạn cùng lớp tiếp tục kết nối với cộng đồng học thuật của mình khi tiếp tục theo đuổi mục tiêu học tập.