Definition of diploma

diplomanoun

bằng cấp

/dɪˈpləʊmə//dɪˈpləʊmə/

The word "diploma" has its roots in ancient Greece. In Latin, the word "diploma" was derived from the Greek word "διπλωμα" (diplōma), meaning "double folding." This refers to the practice of folding a document in two, typically with a wax seal, to protect its contents and authenticity. In ancient Greece, diplomas were used to confer honors, titles, and privileges upon individuals. The Roman Empire adopted this practice, and the term "diploma" came to be used in Latin to describe a written document conferring a title, authority, or privilege. Throughout history, the term has evolved to encompass a range of documents, including academic degrees, certificates, and official documents. Today, the word "diploma" is widely used to describe a certificate or degree awarded to individuals who have completed a course of study or achieved a certain level of academic achievement.

Summary
type danh từ
meaningvăn kiện chính thức; văn thư công
meaningbằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
meaninggiấy khen, bằng khen
namespace

a course of study at a college or university

một khóa học tại một trường cao đẳng hoặc đại học

Example:
  • a two-year diploma course

    một khóa học văn bằng hai năm

  • She is taking a diploma in management studies.

    Cô ấy đang lấy bằng tốt nghiệp về nghiên cứu quản lý.

  • After four years of hard work and dedication, Sarah proudly graduated with a diploma from the local community college.

    Sau bốn năm làm việc chăm chỉ và tận tụy, Sarah đã tự hào tốt nghiệp với tấm bằng từ trường cao đẳng cộng đồng địa phương.

  • The diploma that Michael received after completing his degree in business is now proudly displayed on his office wall.

    Tấm bằng mà Michael nhận được sau khi hoàn thành chương trình kinh doanh hiện được trưng bày trang trọng trên tường văn phòng của anh.

  • Julia's diploma from the prestigious university will open doors for exciting career opportunities.

    Bằng tốt nghiệp của Julia từ trường đại học danh tiếng sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.

Extra examples:
  • Most students here are studying for a qualification at diploma level.

    Hầu hết sinh viên ở đây đều đang học để lấy bằng tốt nghiệp.

  • She was taking a diploma in business management.

    Cô ấy đang lấy bằng tốt nghiệp về quản lý kinh doanh.

  • The college offers the Higher National Diploma in computer studies.

    Trường cung cấp Bằng Cao đẳng Quốc gia về nghiên cứu máy tính.

a document showing that you have completed a course of study or part of your education

một tài liệu cho thấy bạn đã hoàn thành một khóa học hoặc một phần giáo dục của bạn

Example:
  • a High School diploma

    bằng tốt nghiệp trung học

Extra examples:
  • The course leads to a diploma in psychiatric nursing.

    Khóa học này cấp bằng điều dưỡng tâm thần.

  • The university awards diplomas in higher education.

    Trường đại học cấp bằng tốt nghiệp trong giáo dục đại học.

  • a fake diploma from a non-existent school

    bằng tốt nghiệp giả từ một trường học không tồn tại

  • diploma of higher education

    bằng tốt nghiệp giáo dục đại học

Related words and phrases