Definition of graduate

graduatenoun

sinh viên tốt nghiệp, cử nhân

/ˈɡradʒʊət/

Definition of undefined

The word "graduate" originated from the Latin word "gradus," meaning "step" or "rank." During the medieval period, university degrees were often referred to as "steps" or "degrees" that students had to climb to achieve their academic goals. As students progressed through their studies, they took "gradus" or "steps" towards attaining their degree. Over time, the term "graduate" emerged to describe an individual who has completed the necessary steps or degrees to earn a university degree. Today, a graduate is someone who has successfully completed a course of study at a higher education institution and has been awarded a degree, such as a bachelor's, master's, or doctoral degree. The term "graduate" is often used interchangeably with "alumnus" or "alumna," which specifically refers to a person who has attended a particular educational institution. However, not all graduates are alumni, as some individuals may earn a degree from multiple institutions.

Summary
type danh từ
meaning(như) grad
exampleto graduate in law: tố nghiệp về luật
meaning(hoá học) cốc chia độ
type ngoại động từ
meaningchia độ
exampleto graduate in law: tố nghiệp về luật
meaningtăng dần dần
meaningsắp xếp theo mức độ
exampleto attend an evening class to graduate as an engineer: học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư
namespace

a person who has a university degree

một người có bằng đại học

Example:
  • job prospects for graduates

    triển vọng việc làm cho sinh viên tốt nghiệp

  • a university/college graduate

    tốt nghiệp đại học/cao đẳng

  • a recent graduate from Coventry University

    vừa tốt nghiệp Đại học Coventry

  • an Oxford/a Yale graduate

    một người tốt nghiệp Oxford/một sinh viên tốt nghiệp Yale

  • a graduate of Oxford/Yale

    tốt nghiệp Oxford/Yale

  • engineering/science graduates

    sinh viên tốt nghiệp kỹ thuật/khoa học

  • a graduate in history

    tốt nghiệp môn lịch sử

  • a graduate student

    một sinh viên tốt nghiệp

  • graduate programs/degrees/studies

    chương trình/bằng cấp/nghiên cứu sau đại học

Extra examples:
  • She has taught at both the undergraduate and graduate levels.

    Cô đã giảng dạy ở cả cấp đại học và sau đại học.

  • The company places great importance on graduate recruitment and training.

    Công ty rất coi trọng việc tuyển dụng và đào tạo sau đại học.

  • a graduate in sociology

    tốt nghiệp ngành xã hội học

  • job opportunities for university graduates

    cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp đại học

  • graduate courses

    Các khóa học sau đại học

a person who has completed their school studies

một người đã hoàn thành việc học ở trường của họ

Example:
  • a high school graduate

    tốt nghiệp trung học

  • After four long years of hard work, Sarah graduated from college with honors.

    Sau bốn năm học tập chăm chỉ, Sarah đã tốt nghiệp đại học với bằng danh dự.

  • John's daughter recently graduated from medical school and is now preparing for her residency.

    Con gái của John vừa mới tốt nghiệp trường y và hiện đang chuẩn bị cho kỳ nội trú.

  • The valedictorian of the high school graduating class delivered a well-prepared speech at the commencement ceremony.

    Thủ khoa của lớp tốt nghiệp trung học đã có bài phát biểu được chuẩn bị kỹ lưỡng tại buổi lễ tốt nghiệp.

  • The university celebrated its newest batch of graduates at a festive commencement ceremony.

    Trường đại học đã tổ chức lễ tốt nghiệp cho nhóm sinh viên mới nhất một cách long trọng.