bánh lái
/ˈrʌdə(r)//ˈrʌdər/The word "rudder" originated from the Old Norse word "hrygða", meaning steering oar or lobe. The Old Norse word has its roots in the Proto-Germanic word "*hraganþo*" which mean backside or rear part. When the Norsemen first introduced this steering device on their longships around the 9th century, it was initially called the "steersman's oar" or "steering oar" because it was primarily used by the helmsman to steer the vessel. As the use of the word "steering oar" became more commonly associated with other parts of the boat such as the oar in the stern, the name was eventually shortened to just "rudder", which was adopted by the Middle English language in the 14th century. The word's meaning and usage have remained unchanged since then.
Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn điều chỉnh bánh lái để lái tàu tránh xa cơn bão đang ập tới.
Bánh lái của thuyền không phản ứng, khiến con tàu trôi dạt vô định trên biển khơi.
Bánh lái của thuyền buồm cần được thay thế do bị hao mòn nhiều sau nhiều năm sử dụng.
Người lái tàu khéo léo điều khiển bánh lái để tránh va chạm với tàu chở hàng đang đi ngang qua.
Bánh lái của du thuyền bị hỏng do một cơn gió giật bất ngờ, khiến việc điều khiển gần như không thể thực hiện được.
Chủ sở hữu thuyền đã đầu tư vào hệ thống bánh lái hiện đại để cải thiện khả năng điều khiển và xử lý của thuyền.
Vị thuyền trưởng tự tin chỉnh thẳng bánh lái sau khi con thuyền lắc quá xa sang một bên trong những con sóng dữ.
Chiếc thuyền đánh cá nhỏ này sử dụng một bánh lái đơn giản kết nối với cơ cấu lái, nhưng vẫn tỏ ra đáng tin cậy trên vùng nước lặng.
Thuyền trưởng ra lệnh cho các thủy thủ kéo buồm và điều chỉnh bánh lái để đón gió và tăng tốc cho tàu.
Bánh lái rộng trên tàu du lịch sang trọng cho phép điều hướng chính xác qua các kênh hẹp và cảng đông đúc.