Definition of helmsman

helmsmannoun

Helmsman

/ˈhelmzmən//ˈhelmzmən/

"Helmsman" derives from the Old English word "helm," meaning "rudder" or "steering wheel." The "-man" suffix indicates the person who operates it. So, a "helmsman" is literally a "rudder man," the one who steers the ship. This word has been used for centuries, reflecting the importance of the helmsman in maritime navigation. It even appears in literature like the epic poem "Beowulf," further cementing its long and rich history.

Summary
type danh từ
meaningngười lái tàu thuỷ
namespace
Example:
  • The seasoned helmsman expertly guided the yacht through the choppy waters of the open sea.

    Người lái tàu dày dạn kinh nghiệm đã khéo léo điều khiển du thuyền vượt qua vùng biển động dữ dội.

  • As the helmsman steered the ship out of the crowded harbor, he kept a sharp eye on the surrounding vessels and navigational aids.

    Khi người lái tàu lái con tàu ra khỏi bến cảng đông đúc, anh ta luôn chú ý đến các tàu xung quanh và các thiết bị hỗ trợ hàng hải.

  • The helmsman's quick thinking and steady hand helped avoid a potential collision with a rogue wave in the middle of the ocean.

    Suy nghĩ nhanh nhạy và bàn tay vững vàng của người lái đã giúp tránh được nguy cơ va chạm với một con sóng dữ giữa đại dương.

  • The novice helmsman struggled to maintain their course in strong winds, necessitating the captain's intervention.

    Người lái tàu mới vào nghề đã phải vật lộn để duy trì hướng đi trong gió mạnh, buộc phải nhờ đến sự can thiệp của thuyền trưởng.

  • The helmsman's calm demeanor and unwavering focus earned him the respect and admiration of the entire crew.

    Thái độ bình tĩnh và sự tập trung không lay chuyển của người lái tàu đã giúp ông nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của toàn bộ thủy thủ đoàn.

  • The captain relied heavily on the helmsman's astute judgment and experience during adverse weather conditions.

    Vị thuyền trưởng rất tin tưởng vào sự phán đoán sáng suốt và kinh nghiệm của người lái tàu trong điều kiện thời tiết bất lợi.

  • After months at sea, the helmsman's skills had further honed as they navigated treacherous currents and uncertain waters.

    Sau nhiều tháng lênh đênh trên biển, kỹ năng của người lái tàu đã được mài giũa hơn nữa khi họ điều hướng qua những dòng chảy nguy hiểm và vùng nước không ổn định.

  • The helmsman's unwavering concentration and unmistakable expertise instilled confidence in the entire crew.

    Sự tập trung không lay chuyển và trình độ chuyên môn không thể nhầm lẫn của người lái đã truyền sự tự tin cho toàn bộ phi hành đoàn.

  • When a sudden storm hit, the helmsman's coolheadedness allowed for quick, decisive action that avoided potential danger.

    Khi một cơn bão bất ngờ ập đến, sự bình tĩnh của người lái tàu cho phép họ hành động nhanh chóng, quyết đoán để tránh nguy hiểm tiềm tàng.

  • Throughout the voyage, the helmsman's quiet professionalism earned recognition from both the captain and crew.

    Trong suốt chuyến đi, sự chuyên nghiệp thầm lặng của người lái tàu đã nhận được sự công nhận từ cả thuyền trưởng và thủy thủ đoàn.