Definition of tiller

tillernoun

người cày ruộng

/ˈtɪlə(r)//ˈtɪlər/

The term "tiller" has an interesting history! The word originates from the Old English "tilian," which means "to cultivate" or "to till." This verb is also related to the Latin "areare," which means "to plow." Over time, the term "tiller" evolved to specifically refer to a person who tills the soil, or a machine used for tilling the soil. In the early days of agriculture, farmers used manual tools like the ard, a primitive plow, to till the soil. Later, mechanical tillers were developed to make the process more efficient. Today, the term "tiller" can refer to both the person operating the machine and the machine itself. Whether it's manual or mechanical, the concept of tilling the soil remains at the heart of agriculture, and the word "tiller" remains an essential part of the industry's vocabulary.

Summary
type danh từ
meaningngười làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân
exampleland to the tiller: hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng
meaning(nông nghiệp) máy xới
type danh từ
meaningtay bánh lái (tàu, thuyền...)
exampleland to the tiller: hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng
meaning(thực vật học) chồi, tược; chồi rễ
namespace
Example:
  • The captain instructed the crew to maintain the tiller in that position until the ship reached its destination.

    Thuyền trưởng hướng dẫn thủy thủ đoàn giữ nguyên bánh lái ở vị trí đó cho đến khi tàu đến đích.

  • The tiller required a few gentle adjustments to keep the boat on course in the choppy water.

    Cần phải điều chỉnh nhẹ nhàng tay lái để giữ cho thuyền đi đúng hướng trong vùng nước gợn sóng.

  • The farmer checked the rudder tiller on his tractor before heading out to the fields.

    Người nông dân kiểm tra bánh lái trên máy kéo của mình trước khi ra đồng.

  • The carpenter measured the distance between the keel and the tiller to ensure proper placement of the steering mechanism.

    Người thợ mộc đo khoảng cách giữa sống thuyền và bánh lái để đảm bảo đặt đúng vị trí cơ cấu lái.

  • The old sailor's weathered hands gripped the tiller tightly as the storm raged on.

    Đôi bàn tay chai sạn của người thủy thủ già nắm chặt tay lái trong khi cơn bão vẫn đang hoành hành.

  • The novice sailor struggled with mastering the tiller, trying to remember which way was left and right.

    Người thủy thủ mới vào nghề phải vật lộn để điều khiển tay lái, cố gắng nhớ xem hướng nào là trái, hướng nào là phải.

  • The sailboat's tiller was a thin wooden bar that protruded from the side of the rudder, allowing the skipper to steer the vessel.

    Bánh lái của thuyền buồm là một thanh gỗ mỏng nhô ra từ bên hông bánh lái, cho phép thuyền trưởng điều khiển thuyền.

  • The fisherman used the tiller to turn his small boat into the waves, ready to haul in a big catch.

    Người đánh cá dùng bánh lái để lái chiếc thuyền nhỏ của mình vào sóng, sẵn sàng kéo một mẻ cá lớn.

  • The boatyard foreman inspected the tiller of each vessel, ensuring they were in good repair and functioning properly.

    Người quản đốc xưởng đóng tàu kiểm tra bánh lái của từng tàu, đảm bảo chúng được sửa chữa tốt và hoạt động bình thường.

  • The ship's engineer provided the tiller with the mechanical assistance required to ensure smooth sailing.

    Kỹ sư tàu đã cung cấp cho người lái sự hỗ trợ cơ học cần thiết để đảm bảo tàu di chuyển êm ái.