Definition of revenant

revenantnoun

người trở về

/ˈrevənənt//ˈrevənənt/

The origin of the word "revenant" can be traced back to the French language, where it was first used to describe someone who has returned from the dead. The word "revenant" derives from the French verb "revenir," which means "to return" or "come back." In the earliest recorded use of the term, "revenant" was applied specifically to ghosts or spirits that overcame the barriers between life and death to return to the world of the living. These dark and ominous figures were believed to seek vengeance, punishment, or resolution for wrongs committed in life, hence the term "revenant" became associated with a vengeful spirit. The word "revenant" spread to English from the French in the late 1700s, initially appearing as a scientific term used in ornithology to describe a bird that unexpectedly returned to a region after migrating. However, its connection to the supernatural and the idea of a creature returning from the dead has continued to be a part of its history and usage. Nowadays, "revenant" is still used in literature, film, and popular culture to refer to someone who has come back from death, whether literally or figuratively. Its origins in the French language serve as a reminder of the rich linguistic heritage that both languages share and the ongoing cultural exchange between them.

Summary
typedanh từ
meaningcon ma hiện về
namespace
Example:
  • The ghostly figure that appeared before him was a revenant, hauntingly reminding him of the wrongs he had committed in his past.

    Bóng ma xuất hiện trước mặt anh là một bóng ma, ám ảnh anh về những điều sai trái mà anh đã phạm phải trong quá khứ.

  • The mountain cabin where the murder took place was once home to a revenant, whose vengeful spirit still echoes within its walls.

    Ngôi nhà gỗ trên núi nơi xảy ra vụ giết người từng là nơi ở của một hồn ma, linh hồn báo thù của hắn vẫn còn ám ảnh trong những bức tường của ngôi nhà.

  • The waves crashing against the shore whispered secrets of the revenant buried deep beneath the sand.

    Những con sóng đập vào bờ thì thầm những bí mật về bóng ma ẩn sâu dưới cát.

  • The revenant of the witch burned at the stake still haunted the town, seeking revenge for the injustice inflicted upon her.

    Bóng ma của mụ phù thủy bị thiêu sống vẫn ám ảnh thị trấn, tìm cách trả thù cho sự bất công mà mụ phải chịu đựng.

  • The revenant of the cursed pirate still stalked the island, exacting his revenge on the living and the dead alike.

    Bóng ma của tên cướp biển bị nguyền rủa vẫn rình rập hòn đảo, trả thù cả người sống lẫn người chết.

  • The abandoned asylum was said to be haunted by the revenant of a patient who had been wrongfully committed and mistreated.

    Người ta đồn rằng bệnh viện tâm thần bị bỏ hoang này bị ám ảnh bởi hồn ma của một bệnh nhân bị đưa đi điều trị và ngược đãi sai trái.

  • The revenant of the slain miners still roamed the mining town, seeking redemption for their untimely deaths.

    Bóng ma của những người thợ mỏ bị giết vẫn lang thang khắp thị trấn khai thác mỏ, tìm kiếm sự cứu chuộc cho cái chết bất ngờ của họ.

  • The revenant of the war general still prowled the grounds of the battlefield, seeking vengeance against those who had wronged his soldiers.

    Bóng ma của vị tướng chiến tranh vẫn lảng vảng trên chiến trường, tìm cách trả thù những kẻ đã làm hại binh lính của ông.

  • The revenant of the cursed artifact still lurked in the depths of the temple, haunting those who dared to reclaim its power.

    Bóng ma của hiện vật bị nguyền rủa vẫn ẩn núp sâu trong ngôi đền, ám ảnh những ai dám giành lại sức mạnh của nó.

  • The revenant of the lost love still lingered in the air, reminding the survivor of the love that once was and the memories that could never be forgotten.

    Bóng ma của tình yêu đã mất vẫn còn lảng vảng trong không khí, nhắc nhở người sống sót về tình yêu đã từng có và những ký ức không bao giờ có thể quên.