Definition of respond

respondverb

hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời

/rɪˈspɒnd/

Definition of undefined

The word "respond" originated in the 14th century from the Latin "respondeo," which means "to answer" or "to respond." This Latin verb is a combination of "res," meaning "thing" or "answer," and "pondeo," meaning "to place" or "to put." Initially, the word "respond" was used in a literal sense, meaning to give an answer or reply to a question or statement. Over time, the meaning of "respond" expanded to include actions beyond simply giving a verbal response. In the 17th century, the word began to convey the idea of reacting or reacting to a stimulus, whether it be a question, a challenge, or an event. Today, "respond" is used in a wide range of contexts, including politics, business, and everyday conversation, to describe a wide range of reactions and reactions.

namespace

to give a spoken or written answer to somebody/something

đưa ra câu trả lời bằng lời nói hoặc bằng văn bản cho ai đó/cái gì đó

Example:
  • I asked him his name, but he didn't respond.

    Tôi hỏi tên anh ấy, nhưng anh ấy không trả lời.

  • The government did not respond to our questions.

    Chính phủ đã không trả lời các câu hỏi của chúng tôi.

  • She never responded to my letter.

    Cô ấy chưa bao giờ trả lời thư của tôi.

  • ‘I'm not sure,’ she responded.

    “Tôi không chắc,” cô trả lời.

  • When asked about the company's future, the director responded that he remained optimistic.

    Khi được hỏi về tương lai của công ty, vị giám đốc trả lời rằng ông vẫn lạc quan.

  • He responded with a question.

    Anh ấy trả lời bằng một câu hỏi.

Extra examples:
  • He responded politely to her questions.

    Anh lịch sự trả lời những câu hỏi của cô.

  • I wrote responding to their call for feedback.

    Tôi đã viết để đáp lại lời kêu gọi phản hồi của họ.

  • More than fifty people responded to the advertisement.

    Hơn năm mươi người đã phản hồi quảng cáo.

  • 127 students responded to the survey.

    127 sinh viên đã trả lời khảo sát.

  • The company did not respond to requests for an interview.

    Công ty đã không trả lời yêu cầu phỏng vấn.

  • They usually respond to email quickly.

    Họ thường trả lời email nhanh chóng.

  • We try to respond to complaints within 48 hours.

    Chúng tôi cố gắng trả lời các khiếu nại trong vòng 48 giờ.

  • The federal agency failed to respond to the petition within a reasonable time.

    Cơ quan liên bang đã không trả lời đơn thỉnh cầu trong một thời gian hợp lý.

  • If you send us an online enquiry, we will respond as soon as possible.

    Nếu bạn gửi cho chúng tôi một câu hỏi trực tuyến, chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.

  • She wasn't sure how he was likely to respond.

    Cô không chắc anh sẽ phản ứng thế nào.

  • She responded with a smile.

    Cô đáp lại bằng một nụ cười.

  • You can respond by email or phone.

    Bạn có thể trả lời qua email hoặc điện thoại.

  • If you see an opportunity that interests you, you can respond immediately via the link.

    Nếu bạn thấy một cơ hội mà bạn quan tâm, bạn có thể phản hồi ngay lập tức thông qua liên kết.

  • You have to listen to what someone says and respond appropriately.

    Bạn phải lắng nghe những gì ai đó nói và phản hồi một cách thích hợp.

  • He immediately responded, “Why me?”

    Anh ấy ngay lập tức trả lời: “Tại sao lại là tôi?”

  • She responded that she hadn't had any complaints.

    Cô ấy trả lời rằng cô ấy không có bất kỳ khiếu nại nào.

to do something as a reaction to something that somebody has said or done

làm điều gì đó để phản ứng lại điều gì đó mà ai đó đã nói hoặc làm

Example:
  • How did they respond to the news?

    Họ phản ứng thế nào với tin tức này?

  • to respond to a call/need/demand

    để đáp lại một cuộc gọi/nhu cầu/nhu cầu

  • The public is responding positively to these changes.

    Công chúng đang phản ứng tích cực với những thay đổi này.

  • to respond favourably/enthusiastically

    đáp lại một cách thuận lợi/nhiệt tình

  • The government responded by banning all future demonstrations.

    Chính phủ phản ứng bằng cách cấm tất cả các cuộc biểu tình trong tương lai.

  • The audience responded with enthusiasm.

    Khán giả đáp lại một cách nhiệt tình.

Extra examples:
  • The demonstrators threw stones and the police responded with tear gas.

    Những người biểu tình ném đá và cảnh sát đáp trả bằng hơi cay.

  • The Blues responded with a goal from Tim Janz.

    The Blues đáp trả bằng bàn thắng của Tim Janz.

  • He responded to the report by calling on schools to do more to tackle bullying.

    Ông đáp lại báo cáo bằng cách kêu gọi các trường học phải làm nhiều hơn để giải quyết tình trạng bắt nạt.

  • The authorities responded to the protests with force.

    Chính quyền đã đáp trả các cuộc biểu tình bằng vũ lực.

  • Responding to calls for a more diverse canon, we are reviewing our curriculum.

    Để đáp lại lời kêu gọi về một tiêu chuẩn đa dạng hơn, chúng tôi đang xem xét lại chương trình giảng dạy của mình.

  • Part of our strategy is to go into neglected markets and respond to these needs.

    Một phần chiến lược của chúng tôi là thâm nhập vào các thị trường bị bỏ quên và đáp ứng những nhu cầu này.

  • Companies are responding to the growing demand for no-sugar products.

    Các công ty đang đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm không đường.

  • We do not have a strategy. We merely respond to ideas from local people.

    Chúng tôi không có một chiến lược. Chúng tôi chỉ đơn thuần đáp lại ý kiến ​​của người dân địa phương.

  • The government needs to listen to the public and respond accordingly.

    Chính phủ cần lắng nghe công chúng và có phản hồi phù hợp.

  • The government responded by tightening the law on gun ownership.

    Chính phủ phản ứng bằng cách thắt chặt luật sở hữu súng.

  • The terrorists declared all-out war on the government and the government responded in kind.

    Những kẻ khủng bố đã tuyên bố chiến tranh tổng lực nhằm vào chính phủ và chính phủ đã đáp trả bằng hiện vật.

  • How a plant responds to an unfavourable change in its environment often depends on its health at the time.

    Cách thực vật phản ứng với sự thay đổi bất lợi trong môi trường thường phụ thuộc vào sức khỏe của nó tại thời điểm đó.

  • Workers may respond negatively to management decisions if they are not consulted.

    Người lao động có thể phản ứng tiêu cực với các quyết định quản lý nếu họ không được hỏi ý kiến.

  • Consumers respond differently to different types of packaging.

    Người tiêu dùng phản ứng khác nhau với các loại bao bì khác nhau.

  • She responded angrily to the criticisms.

    Cô giận dữ đáp lại những lời chỉ trích.

  • He promptly responded to the threat by issuing one of his own.

    Anh ta đã nhanh chóng đáp trả mối đe dọa bằng cách đưa ra một lời đe dọa của riêng mình.

Related words and phrases

to react quickly or in the correct way to something/somebody

phản ứng nhanh chóng hoặc theo cách chính xác với cái gì đó/ai đó

Example:
  • The car responds very well to the controls.

    Chiếc xe đáp ứng rất tốt với các điều khiển.

  • You can rely on him to respond to a challenge.

    Bạn có thể dựa vào anh ấy để đáp lại một thử thách.

  • Our company is small enough to respond quickly.

    Công ty chúng tôi đủ nhỏ để đáp ứng nhanh chóng.

  • He tried to move but his body wouldn't respond.

    Anh cố gắng cử động nhưng cơ thể anh không phản ứng.

Extra examples:
  • We asked for help and people responded.

    Chúng tôi đã yêu cầu giúp đỡ và mọi người đã phản hồi.

  • Voters responded to his simple message.

    Cử tri đã trả lời thông điệp đơn giản của ông.

  • The plants readily respond to these stimuli.

    Cây dễ dàng phản ứng với những kích thích này.

  • The teams responded magnificently to the challenge.

    Các đội đã đáp lại thử thách một cách xuất sắc.

  • He has to be able to respond appropriately to the situation as it unfolds.

    Anh ta phải có khả năng phản ứng thích hợp với tình huống khi nó diễn ra.

  • The lifeboat crew was responding to a distress call.

    Thuyền viên xuồng cứu sinh đang đáp lại lời kêu cứu.

  • Police responded to a domestic dispute call at the couple's home shortly after midnight.

    Cảnh sát đã phản hồi cuộc gọi tranh chấp trong nước tại nhà của cặp đôi ngay sau nửa đêm.

  • These are front-line workers responding to emergencies.

    Đây là những công nhân tuyến đầu ứng phó với các trường hợp khẩn cấp.

  • Businesses want to make money online, and web developers have responded accordingly.

    Các doanh nghiệp muốn kiếm tiền trực tuyến và các nhà phát triển web đã phản hồi tương ứng.

  • This chapter discusses how companies can respond effectively to environmental change.

    Chương này thảo luận về cách các công ty có thể ứng phó hiệu quả với sự thay đổi của môi trường.

  • Architects have responded creatively to the challenge of building in historic locations.

    Các kiến ​​trúc sư đã phản ứng một cách sáng tạo trước thách thức của việc xây dựng ở những địa điểm lịch sử.

  • The young designer was able to respond to criticism with great insight.

    Nhà thiết kế trẻ đã có thể đáp lại những lời chỉ trích bằng cái nhìn sâu sắc.

  • The system enables teachers to respond flexibly to the needs of their students.

    Hệ thống này cho phép giáo viên phản ứng linh hoạt với nhu cầu của học sinh.

  • Members of the public responded immediately to the charity's appeal for funds.

    Các thành viên của công chúng đã phản ứng ngay lập tức trước lời kêu gọi tài trợ của tổ chức từ thiện.

  • Companies have to respond to the changing economic climate.

    Các công ty phải ứng phó với môi trường kinh tế đang thay đổi.

  • The music seems to respond emotionally to the landscape.

    Âm nhạc dường như phản ứng đầy cảm xúc với phong cảnh.

  • When people walk into this gallery, they respond immediately.

    Khi mọi người bước vào phòng trưng bày này, họ sẽ phản hồi ngay lập tức.

  • People really respond to her honesty and directness.

    Mọi người thực sự đáp lại sự trung thực và bộc trực của cô ấy.

  • The students immediately responded to the idea.

    Các sinh viên ngay lập tức hưởng ứng ý tưởng này.

  • Generally, social structures respond to crises by adapting.

    Nói chung, các cấu trúc xã hội phản ứng với khủng hoảng bằng cách thích nghi.

  • Government can be slow to respond to innovations.

    Chính phủ có thể phản ứng chậm với những đổi mới.

  • We were quick to respond to this new threat.

    Chúng tôi đã nhanh chóng ứng phó với mối đe dọa mới này.

  • Presented with a clear opportunity, the opposition failed to respond.

    Được tạo ra một cơ hội rõ ràng, phe đối lập đã không thể đáp trả.

  • We respond to business problems in creative ways.

    Chúng tôi giải quyết các vấn đề kinh doanh theo những cách sáng tạo.

to improve as a result of a particular kind of treatment

để cải thiện như là kết quả của một loại điều trị cụ thể

Example:
  • The infection did not respond to the drugs.

    Nhiễm trùng không đáp ứng với thuốc.

Extra examples:
  • Their son is responding well to the treatment.

    Con trai của họ đang phản ứng tốt với việc điều trị.

  • His condition failed to respond to the treatment.

    Tình trạng của anh ấy không đáp ứng với việc điều trị.