con rắn, người nham hiểm, xảo trá
/sneɪk/The word "snake" has a fascinating history! The modern English word "snake" comes from Old English "snaca," which is derived from Proto-Germanic "*snakiz." This, in turn, is thought to have originated from Proto-Indo-European "*sŋeh₃-" meaning "to twist" or "to bend." This is because, in ancient times, people associated snakes with their ability to curl and twist their bodies. In Old English, the word "snaca" was often used to describe any long, slender creature, including worms and eels, not just snakes as we know them today. The word was later modified to "snake" in Middle English (circa 1100-1500 CE), and has stuck with us to this day!
Ngôi nhà bò sát của sở thú chứa đầy những loài rắn rít, bao gồm cả rắn hổ mang độc và một con trăn xanh.
Khi đi bộ qua khu rừng rậm rạp, cô thoáng thấy một con rắn dài và mảnh đang cuộn mình duyên dáng quanh thân cây.
Người bắt rắn thổi một giai điệu mê hoặc bằng sáo, khiến các con rắn nhảy múa trong trạng thái thôi miên.
Người nông dân phát hiện một con rắn di chuyển nhanh đang trườn qua cánh đồng của mình, ăn hết số rau mà ông vất vả mới kiếm được.
Cơ thể con trăn vặn vẹo và cuộn chặt, sẵn sàng phục kích con mồi không hề hay biết trong bụi rậm.
Con rắn lục ẩn mình trong bóng tối, ngụy trang trên địa hình đá, chờ đợi nạn nhân tiếp theo.
Lớp vảy mịn của con rắn lấp lánh dưới ánh mặt trời, màu đỏ tươi của nó như một lời cảnh báo cho những kẻ săn mồi tiềm năng.
Nanh của con rắn cắm sâu vào hộp đánh bóng, cắn xuống với tiếng động chói tai.
Con trăn khổng lồ quấn chặt lấy con vật khốn khổ, siết chết nó bằng một cú siết nghẹt thở.
Đôi mắt của con rắn khóa chặt vào con mồi đang sợ hãi, ánh mắt chết chóc của nó là lời nhắc nhở lạnh người về những kẻ săn mồi nguy hiểm ẩn núp trong tự nhiên.
Idioms