Definition of serpent

serpentnoun

Serpent

/ˈsɜːpənt//ˈsɜːrpənt/

The English word "serpent" originated from the Old French word "serpent" or "serpent," which itself derived from the Latin word "serpentem," which meant "creeping thing" or "crawler." The Latin word was derived from the Proto-Indo-European root "ser-," which meant "to creep or crawl." In ancient languages such as Sanskrit, the word for "serpent" was also related to the root "ser-," and these words depicted a creature that moves slowly and silently, creeping or crawling across the ground. In many ancient mythologies and legends, serpents were associated with wisdom, regeneration, and healing, as well as with more sinister concepts such as deception and temptation, which led to the serpent being a prominent symbol in literature, particularly in the Christian Bible. Overall, the origin of the word "serpent" can be traced back to the proto-Indo-European language, where it held a similar meaning to the words found in other ancient languages, depicting a slow-moving and formidable creature that is both feared and revered.

Summary
type danh từ
meaningcon rắn
examplethe [old] Serpent: con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
examplethiên the Serpent: chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
meaning(âm nhạc) Trompet cổ
namespace
Example:
  • The reptile slithered silently across the forest floor like a sinuous serpent.

    Loài bò sát này trườn lặng lẽ trên sàn rừng như một con rắn uốn lượn.

  • The gardener spotted a long, green serpent coiled around the base of a tree and knew that it was a venomous snake.

    Người làm vườn phát hiện một con rắn dài màu xanh lá cây cuộn mình quanh gốc cây và biết rằng đó là một con rắn độc.

  • Her eyes widened in terror as she saw the serpent's forked tongue darting in and out of its mouth.

    Đôi mắt cô mở to vì kinh hãi khi nhìn thấy chiếc lưỡi chẻ đôi của con rắn thè ra thụt vào trong miệng nó.

  • The water seemed to come alive as a serpentine shape emerged from the depths, writhing in the current.

    Mặt nước như trở nên sống động khi một hình dạng uốn lượn nổi lên từ vực sâu, uốn éo theo dòng nước.

  • The serpent's scales glistened in the sun as it slithered away, leaving the woman frozen in fear.

    Vảy của con rắn lấp lánh dưới ánh mặt trời khi nó trườn đi, khiến người phụ nữ chết lặng vì sợ hãi.

  • The fisherman couldn't believe his luck as he hauled in a serpentine creature with a distinctively silvery sheen.

    Người đánh cá không thể tin vào may mắn của mình khi anh ta kéo được một sinh vật giống rắn có màu bạc đặc trưng.

  • The forest was alive with the sound of rustling leaves, and the ground trembled as a serpentine beast slithered through the underbrush.

    Khu rừng tràn ngập âm thanh xào xạc của lá cây, và mặt đất rung chuyển khi một con thú hình rắn trườn qua bụi rậm.

  • The serpent's body twisted and writhed as it curved around the tree trunk, its movements smooth and deadly.

    Cơ thể con rắn vặn vẹo và quằn quại khi nó vòng quanh thân cây, chuyển động của nó mượt mà và chết người.

  • The trees seemed to be alive with movement as sinuous serpents slithered between them, their scales glinting ominously in the light.

    Những cái cây dường như chuyển động một cách sống động khi những con rắn uốn lượn giữa chúng, vảy của chúng lấp lánh một cách đáng ngại trong ánh sáng.

  • The serpent's eyes locked onto hers, and she felt a cold, insidious thrill run through her body as she realized that she was in the presence of something ancient and malevolent.

    Đôi mắt của con rắn khóa chặt vào mắt cô, và cô cảm thấy một cơn rùng mình lạnh lẽo, quỷ quyệt chạy khắp cơ thể khi cô nhận ra rằng mình đang ở trước mặt một thứ gì đó cổ xưa và độc ác.