Definition of repetitiveness

repetitivenessnoun

sự lặp lại

/rɪˈpetətɪvnəs//rɪˈpetətɪvnəs/

The word "repetitiveness" originates from the Latin words "repetere," meaning "to repeat," and the suffix "-ness," which forms a noun indicating a quality or state. The term "repetitiveness" was first used in the 15th century to describe the quality of being repetitive, often in a dull or tedious manner. In the 17th century, the word gained popularity in the context of music and art, where it referred to the repetitive patterns or forms found in specific styles or genres. Over time, the word expanded to encompass broader meanings, including the quality of being repetitive in thought, action, or behavior, often in a way that is perceived as monotonous or unoriginal. Today, "repetitiveness" is commonly used to describe a range of phenomena, from the repetitive cycles of nature to the homogenous sameness of modern culture. Despite its negative connotations, the word also has positive implications, as repetition can be a key element in learning, creativity, and artistic expression.

Summary
typedanh từ
meaningsự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại
namespace
Example:
  • The constant repetition of the same sentence in tonight's meeting caused repetitiveness that left everyone feeling bored and restless.

    Việc lặp đi lặp lại cùng một câu trong cuộc họp tối nay gây ra sự nhàm chán và bồn chồn cho mọi người.

  • The author's style was characterized by a repetitiveness in the use of metaphors and imagery, which left the reader feeling that they had read the same passage multiple times.

    Phong cách của tác giả được đặc trưng bởi sự lặp đi lặp lại trong việc sử dụng ẩn dụ và hình ảnh, khiến người đọc có cảm giác như họ đã đọc cùng một đoạn văn nhiều lần.

  • The repetitiveness of the machine's beeping sound made it difficult for the workers to concentrate on their tasks, causing increased errors and decreased productivity.

    Tiếng bíp liên tục của máy khiến công nhân khó tập trung vào công việc, gây ra nhiều lỗi hơn và giảm năng suất.

  • After years of working in the same position, the routine and repetitiveness of daily tasks led the employee to feel unfulfilled and eager for a change.

    Sau nhiều năm làm cùng một vị trí, tính thường xuyên và lặp đi lặp lại của các công việc hàng ngày khiến nhân viên cảm thấy không thỏa mãn và mong muốn thay đổi.

  • The delivery of the same sales pitch over and over again during training sessions had led to a disturbing level of repetitiveness that threatened to undermine the company's position in the market.

    Việc lặp đi lặp lại cùng một nội dung bán hàng trong các buổi đào tạo đã dẫn đến mức độ lặp đi lặp lại đáng lo ngại, đe dọa làm suy yếu vị thế của công ty trên thị trường.

  • The repetitiveness of the singer's stage manner led the audience to tune out and eventually walk out, demanding their money back.

    Sự lặp đi lặp lại trong phong cách biểu diễn của ca sĩ đã khiến khán giả mất hứng và cuối cùng bỏ ra về, đòi lại tiền.

  • The researcher's use of repetitiveness in their experiment design resulted in startlingly reliable results, but also limited the range of potential insights that could be obtained.

    Việc các nhà nghiên cứu sử dụng tính lặp lại trong thiết kế thí nghiệm đã mang lại những kết quả đáng tin cậy đáng kinh ngạc, nhưng cũng hạn chế phạm vi hiểu biết tiềm năng có thể thu được.

  • The repetitiveness of the actor's line delivery left the audience longing for something more natural and spontaneous.

    Sự lặp đi lặp lại trong cách nói chuyện của diễn viên khiến khán giả mong muốn điều gì đó tự nhiên và ngẫu hứng hơn.

  • The use of repetitiveness in political speeches had become so commonplace that it was losing its rhetorical power and becoming increasingly ineffective.

    Việc sử dụng tính lặp đi lặp lại trong các bài phát biểu chính trị đã trở nên quá phổ biến đến mức mất đi sức mạnh hùng biện và ngày càng kém hiệu quả.

  • The repetitiveness of the video game's challenging levels, while initially exciting, quickly became frustrating and left many players feeling disillusioned.

    Tính lặp đi lặp lại của các cấp độ thử thách trong trò chơi điện tử, mặc dù ban đầu rất thú vị, nhưng nhanh chóng trở nên khó chịu và khiến nhiều người chơi cảm thấy thất vọng.