Definition of dread

dreadverb

kinh sợ

/dred//dred/

The word "dread" has a rich history dating back to Old English. It originated from the Proto-Germanic word "thrazdiz," which is also the source of the Modern English word "fear." In Old English, "dread" was spelled "dræd" or "drēad" and meant "terror" or "fear." It was often used to describe a feeling of fear or awe, particularly in relation to supernatural or punitive powers. Over time, the meaning of "dread" expanded to include feelings of anxiety, apprehension, or impending doom. The word is also related to the concept of "drooping" or "falling," which may have contributed to its association with feelings of fear and despair. Today, "dread" is a common English word used to describe a wide range of negative emotions, from mild unease to intense terror.

Summary
type danh từ
meaningsự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm
meaningđiều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ
exampleto dread falling ill: nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm
exampleto dread to do something: sợ làm gì
exampleto dread that...: sợ rằng...
type ngoại động từ
meaningkinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ
meaningnghĩ đến mà sợ; sợ
exampleto dread falling ill: nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm
exampleto dread to do something: sợ làm gì
exampleto dread that...: sợ rằng...
namespace
Example:
  • The thought of Public Speaking sends shivers down my spine and fills me with dread.

    Nghĩ đến việc phải nói trước công chúng khiến tôi rùng mình và lo sợ.

  • She could sense the dread that hung thick in the air during the thunderstorm.

    Cô có thể cảm nhận được nỗi sợ hãi bao trùm bầu không khí trong cơn giông bão.

  • The vision of failure haunted her dreams and left her in a state of constant dread.

    Viễn cảnh thất bại ám ảnh giấc mơ của cô và khiến cô luôn trong trạng thái sợ hãi.

  • The news of the layoff had him in a state of utter dread, gnawing away inside his mind.

    Tin tức về việc sa thải khiến anh vô cùng sợ hãi, giày vò tâm trí anh.

  • As the clock struck midnight, she felt a creeping sense of dread wash over her.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, cô cảm thấy một cảm giác sợ hãi lan tỏa khắp người.

  • The abandoned house on the hill was known to fill the boldest with a sense of unshakeable dread.

    Ngôi nhà bỏ hoang trên đồi nổi tiếng là nơi khiến những người can đảm nhất cũng phải cảm thấy sợ hãi tột độ.

  • The shadowy figure looming ahead in the dimly lit street filled her with an unrelenting dread.

    Bóng hình mờ ảo hiện ra phía trước trên con phố thiếu sáng khiến cô vô cùng sợ hãi.

  • The announcement of an impending disaster had the city in a state of dread, unsure of what to expect.

    Thông báo về một thảm họa sắp xảy ra khiến cả thành phố rơi vào trạng thái lo sợ, không biết điều gì sẽ xảy ra.

  • The flickering lights and eerie sounds of the horror movie left her frozen in dread.

    Ánh đèn nhấp nháy và âm thanh rùng rợn của bộ phim kinh dị khiến cô chết lặng vì sợ hãi.

  • The weight of responsibility rested heavy on his shoulders, a sense of dread complaining at the overhead.

    Gánh nặng trách nhiệm đè nặng lên vai anh, một cảm giác sợ hãi đang phàn nàn ở phía trên đầu.

Related words and phrases