sự thiếu quyết đoán
/ˌɪndɪˈsɪʒn//ˌɪndɪˈsɪʒn/The word "indecision" originated in the late 16th century from a combination of two Latin roots. "In-" meaning "not" or "unchanged," and "deciere" meaning "to cut off" or "to decide." When these two roots are combined, the resulting word "indecision" carries the meaning of "not having made a decision." This word is used to describe a state of uncertainty or hesitation in making a choice or arriving at a conclusion. In modern English, "indecision" is commonly used to describe a lack of clarity or ambiguity in regards to making a decision.
Sarah phải đắn đo không biết nên chọn nhà hàng nào để ăn tối, và cuối cùng quyết định chọn nhà hàng có thời gian chờ ngắn nhất.
Sau nhiều lần do dự, cuối cùng Tom đã quyết định nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng.
Emily không thể quyết định nên mặc váy xanh hay đỏ trong đám cưới và cuối cùng không chọn mặc váy nào cả mà chọn một chiếc váy ứng cử vào phút chót.
Sự do dự của John về việc nên theo học trường đại học nào đã khiến anh ấy bỏ lỡ thời hạn và mất đi khoản hỗ trợ tài chính.
Maria đã mất nhiều giờ để quyết định giữa bánh sô-cô-la và kem vani, cuối cùng đã quyết định chọn một muỗng cả hai.
Sự do dự của Mark đã trì hoãn việc đưa ra quyết định cầu hôn bạn gái, khiến cô ấy cuối cùng rời xa anh.
Rachel không thể quyết định nên theo đuổi công việc mơ ước hay tiếp tục công việc hiện tại, dẫn đến việc cô bị bỏ qua khi được thăng chức.
Sự do dự của Jane trong việc nên mua chiếc xe nào đã khiến cô bỏ lỡ một cơ hội mua xe giá hời và phải trả nhiều tiền hơn mức đáng lẽ phải trả.
Sự do dự của Christopher trong việc chọn chuyên ngành đại học khiến anh phải chuyển trường nhiều lần và trì hoãn việc tốt nghiệp.
Sự do dự của Lisa về việc có nên chuyển đến nơi khác để tìm việc làm hay không gần như đã bỏ lỡ cơ hội vì công ty muốn cô phản hồi trong vòng một tuần.
All matches