Definition of ambivalence

ambivalencenoun

sự mâu thuẫn

/æmˈbɪvələns//æmˈbɪvələns/

The word "ambivalence" has a fascinating origin. It was coined by the Swiss psychiatrists Eugen Bleuler in 1911. Bleuler, a student of Sigmund Freud, used the term to describe the complex and conflicted feelings that patients with schizophrenia experienced towards their own thoughts, emotions, and memories. He derived the term from the Latin words "ambo," meaning "both," and "valentia," meaning "strength." In essence, ambivalence refers to the state of having two opposing attitudes or feelings towards something or someone at the same time. In a broader sense, ambivalence can describe any situation where an individual feels torn between two opposing forces, ideas, or emotions. Today, the term is widely used in psychology, philosophy, and everyday language to describe the complexities of human emotions and the often conflicting demands of life.

Summary
type danh từ
meaningsự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng
namespace
Example:
  • The character's ambivalence towards their love interest made their decisions unpredictable and complex.

    Sự mâu thuẫn của nhân vật đối với người mình yêu khiến cho quyết định của họ trở nên khó đoán và phức tạp.

  • The author's ambivalence about the issue resulted in a nuanced and thought-provoking argument.

    Sự mơ hồ của tác giả về vấn đề này đã dẫn đến một lập luận sâu sắc và đáng suy ngẫm.

  • The politician's ambivalent stance on the matter sparked controversy and raised questions about their authenticity.

    Lập trường mơ hồ của chính trị gia này về vấn đề này đã gây ra tranh cãi và đặt ra câu hỏi về tính xác thực của chúng.

  • Her ambivalence towards success led to a less than stellar career trajectory.

    Sự mơ hồ của cô đối với thành công đã dẫn đến con đường sự nghiệp không mấy sáng sủa.

  • His ambivalent feelings towards his family often left him emotionally conflicted.

    Những cảm xúc mâu thuẫn của ông đối với gia đình thường khiến ông bị xung đột về mặt cảm xúc.

  • The ambivalent report left the decision makers uncertain about whether to proceed with the project.

    Báo cáo mơ hồ này khiến những người ra quyết định không chắc chắn liệu có nên tiếp tục dự án hay không.

  • Her ambivalence towards marriage caused delays in her relationship and had her questioning whether she was ready to settle down.

    Sự mơ hồ của cô đối với hôn nhân đã gây ra sự chậm trễ trong mối quan hệ của cô và khiến cô tự hỏi liệu mình đã sẵn sàng ổn định cuộc sống hay chưa.

  • The ambivalence of the crowd reflected a deeper societal divide on the subject.

    Sự mâu thuẫn của đám đông phản ánh sự chia rẽ sâu sắc hơn trong xã hội về vấn đề này.

  • The ambivalent outlook of the company regarding the concerned issue led to confusion among the stakeholders.

    Quan điểm mơ hồ của công ty về vấn đề này đã gây ra sự bối rối cho các bên liên quan.

  • The author's ambivalent portrayal of the character showed both their strengths and flaws, making the character complex and vivid.

    Sự miêu tả mâu thuẫn của tác giả về nhân vật đã cho thấy cả điểm mạnh và điểm yếu của họ, khiến nhân vật trở nên phức tạp và sống động.