từ bỏ
/fɔːˈɡəʊ//fɔːrˈɡəʊ/The word "forbear" and its variant "forgo" come from Old English and Middle English. The Oxford English Dictionary suggests that "forbear" is derived from the Old English verb "forbieran", which means "to bear" or "to endure". The term originally meant "to refrain or desist from" something, and it had a sense of self-control and moderation. Over time, the meaning of "forbear" shifted to include the idea of delaying or postponing something, and the variant "forgo" emerged as a verb that means "to give up" or "to abandon". In modern English, "forgo" is often used in phrases like "to forgo a pleasure" or "to forgo a right", meaning to deliberately give something up.
Sarah quyết định bỏ thói quen uống cà phê hàng ngày để tiết kiệm tiền cho chuyến đi nghỉ.
Đầu bếp yêu cầu thực khách không sử dụng bất kỳ thiết bị điện tử nào trên bàn ăn để trò chuyện và thưởng thức bữa ăn tốt hơn.
John quyết tâm loại bỏ đường khỏi chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe.
Lena quyết định không đi thang máy mà đi cầu thang bộ như một cách để tập thể dục nhiều hơn trong ngày.
Hôm nay, Tim đã quyết định không đi ô tô mà đi xe đạp đi làm vì thời tiết đẹp.
Là người ăn chay, Jessica đã học cách từ bỏ các sản phẩm từ động vật trong bữa ăn của mình và thay vào đó thưởng thức nhiều lựa chọn ngon miệng có nguồn gốc thực vật.
Chuyến tàu chạy chậm nên Rachel quyết định hủy cuộc hẹn đã lên lịch và dời lại vào thời gian sau.
James quyết định từ bỏ bữa trưa ăn nhanh thường lệ và thay vào đó tự chuẩn bị cho mình một bữa ăn lành mạnh và tự làm.
Những đứa trẻ nài nỉ được ăn kem làm món tráng miệng, nhưng bố mẹ chúng quyết định không cho chúng ăn mà chọn một lựa chọn lành mạnh hơn.
Để tập trung hoàn thành dự án, Mark quyết định không kiểm tra email trong suốt phần còn lại của buổi chiều.
All matches