Definition of reliably

reliablyadverb

đáng tin cậy

/rɪˈlaɪəbli//rɪˈlaɪəbli/

The word "reliably" originated in the 15th century from the Old French word "relievement," meaning "fulfillment" or "performance." This term was derived from the Latin words "relatus," meaning "brought back" or "restored," and "abile," meaning "able" or "skilled." Initially, "reliably" meant "faithfully" or "dependably," implying a sense of trustworthiness or accountability. By the 16th century, the term took on a more concrete meaning, indicating the ability to perform a task or fulfill a promise in a consistent and dependable manner. Over time, "reliably" has evolved to convey a sense of consistency, accuracy, and predictability, making it a commonly used adverb in modern English to describe actions, behaviors, or outcomes that meet certain standards of quality or performance.

Summary
typephó từ
meaningchắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
namespace
Example:
  • The coffee maker reliably brews a fresh and flavorful cup every morning.

    Máy pha cà phê luôn pha được một tách cà phê tươi ngon mỗi buổi sáng.

  • The car's GPS system has proven to be reliably accurate in filtering out any signal interruptions.

    Hệ thống GPS của xe đã được chứng minh là có độ chính xác đáng tin cậy trong việc lọc ra bất kỳ sự gián đoạn tín hiệu nào.

  • I can rely on my close friend to be reliably supportive and encouraging through thick and thin.

    Tôi có thể tin tưởng vào người bạn thân của mình vì sự ủng hộ và động viên đáng tin cậy của anh ấy trong mọi hoàn cảnh.

  • The climate control system in the office building operates reliably, keeping the temperature at a comfortable level all year round.

    Hệ thống kiểm soát khí hậu trong tòa nhà văn phòng hoạt động đáng tin cậy, duy trì nhiệt độ ở mức dễ chịu quanh năm.

  • The weather forecast reliably predicts changes in atmospheric conditions, making it a valuable resource for outdoor activities and travel plans.

    Dự báo thời tiết có thể dự đoán chính xác những thay đổi về điều kiện khí quyển, khiến nó trở thành nguồn thông tin giá trị cho các hoạt động ngoài trời và kế hoạch du lịch.

  • The watch's quartz movement ensures reliable accuracy in timekeeping, making it an ideal choice for professionals and enthusiasts alike.

    Bộ máy thạch anh của đồng hồ đảm bảo độ chính xác đáng tin cậy khi đo thời gian, khiến đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả người chuyên nghiệp và người đam mê.

  • The safety equipment in the warehouse reliably guards against accidents and emergencies, providing workers with a level of confidence and peace of mind.

    Thiết bị an toàn trong kho có khả năng bảo vệ đáng tin cậy trước các tai nạn và trường hợp khẩn cấp, mang lại cho người lao động sự tự tin và an tâm.

  • The printer's toner cartridges consistently deliver sharp and crisp text output, making it a reliable choice for high-volume printing needs.

    Hộp mực của máy in luôn cung cấp bản in sắc nét và rõ ràng, khiến máy in này trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu in ấn khối lượng lớn.

  • The doctor's diagnosis was reliably delivered based on the test results and medical history, giving the patient a clear understanding of their health condition.

    Chẩn đoán của bác sĩ được đưa ra một cách đáng tin cậy dựa trên kết quả xét nghiệm và tiền sử bệnh, giúp bệnh nhân hiểu rõ về tình trạng sức khỏe của mình.

  • The restaurant's kitchen and service staff work reliably, delivering delicious and prompt meals to customers, ensuring their satisfaction and return visits.

    Đội ngũ bếp và nhân viên phục vụ của nhà hàng làm việc đáng tin cậy, mang đến những bữa ăn ngon và nhanh chóng cho khách hàng, đảm bảo sự hài lòng và khiến họ muốn quay lại.