Definition of redefinition

redefinitionnoun

định nghĩa lại

/ˌriːdefɪˈnɪʃn//ˌriːdefɪˈnɪʃn/

The word "redefinition" is derived from two Latin roots, "re" and "definire." "Re" is a prefix meaning "again" or "back," while "definire" is a verb meaning "to define" or "to limit by boundaries." Together, the word "redefinition" carries the meaning of "to define again" or "to define anew." In modern usage, it often refers to the process of updating, clarifying, or revising the meaning of a term or concept in light of new knowledge, changing circumstances, or a desire for greater clarity or consistency.

namespace
Example:
  • The recent scientific studies have led to a redefinition of the concept of consciousness.

    Các nghiên cứu khoa học gần đây đã đưa đến việc định nghĩa lại khái niệm ý thức.

  • The changing social landscape has led to a redefinition of the role of traditional gender roles in society.

    Bối cảnh xã hội thay đổi đã dẫn đến việc định nghĩa lại vai trò của các giới tính truyền thống trong xã hội.

  • The growing popularity of alternative medicine has led to a redefinition of the boundaries between conventional and alternative health care practices.

    Sự phổ biến ngày càng tăng của y học thay thế đã dẫn đến việc xác định lại ranh giới giữa các phương pháp chăm sóc sức khỏe thông thường và thay thế.

  • Advances in technology have led to a redefinition of the nature of work and employment.

    Những tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến việc định nghĩa lại bản chất của công việc và việc làm.

  • The emergence of new industries and markets has led to a redefinition of the concept of competitive strategy.

    Sự xuất hiện của các ngành công nghiệp và thị trường mới đã dẫn đến việc định nghĩa lại khái niệm chiến lược cạnh tranh.

  • The development of new scientific theories has led to a redefinition of the relationship between science and philosophy.

    Sự phát triển của các lý thuyết khoa học mới đã dẫn đến việc định nghĩa lại mối quan hệ giữa khoa học và triết học.

  • The increasing prevalence of mental health disorders has led to a redefinition of the nature of mental illness and its treatment.

    Sự gia tăng tỷ lệ mắc các rối loạn sức khỏe tâm thần đã dẫn đến việc định nghĩa lại bản chất của bệnh tâm thần và phương pháp điều trị.

  • The proliferation of social media has led to a redefinition of the role of communication and social connection in the digital age.

    Sự phát triển của mạng xã hội đã dẫn đến việc định nghĩa lại vai trò của giao tiếp và kết nối xã hội trong thời đại kỹ thuật số.

  • The growing recognition of the importance of sustainability has led to a redefinition of the role of business in society.

    Sự công nhận ngày càng tăng về tầm quan trọng của tính bền vững đã dẫn đến việc xác định lại vai trò của doanh nghiệp trong xã hội.

  • The impact of artificial intelligence on various industries and aspects of society has led to a redefinition of the nature of work, employment, and social structure in the future.

    Tác động của trí tuệ nhân tạo lên nhiều ngành công nghiệp và khía cạnh khác nhau của xã hội đã dẫn đến việc định nghĩa lại bản chất của công việc, việc làm và cấu trúc xã hội trong tương lai.