Definition of reconsideration

reconsiderationnoun

xem xét lại

/ˌriːkənˌsɪdəˈreɪʃn//ˌriːkənˌsɪdəˈreɪʃn/

The word "reconsideration" traces back to the Latin word "reconsiderare", a combination of "re" (again) and "considerare" (to consider). "Considerare" itself stems from "sidus" (star) and referred to the act of examining the stars, reflecting upon their meaning. Thus, "reconsideration" ultimately embodies the act of "considering again" or "examining and thinking about something anew", just as one might study the stars with renewed focus.

Summary
type danh từ
meaningsự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)
namespace
Example:
  • After hearing the prosecutor's argument, the judge asked the defendant to reconsider his plea.

    Sau khi nghe lập luận của công tố viên, thẩm phán đã yêu cầu bị cáo xem xét lại lời biện hộ của mình.

  • The board reconsidered their decision to deny the company's proposal after reviewing new financial projections.

    Hội đồng quản trị đã xem xét lại quyết định từ chối đề xuất của công ty sau khi xem xét các dự báo tài chính mới.

  • The candidate requested a reconsideration of her low exam score, citing extenuating circumstances.

    Ứng viên đã yêu cầu xem xét lại điểm thi thấp của mình, với lý do có hoàn cảnh bất khả kháng.

  • In light of new evidence, the jury was asked to reconsider their verdict.

    Dựa trên bằng chứng mới, bồi thẩm đoàn được yêu cầu xem xét lại phán quyết của mình.

  • The council reconsidered their choice of location for the new school after concerns were raised by local residents.

    Hội đồng đã xem xét lại lựa chọn địa điểm xây trường mới sau khi người dân địa phương nêu lên những lo ngại.

  • The employer granted the employee's request for a reconsideration of his performance review.

    Người sử dụng lao động đã chấp thuận yêu cầu xem xét lại đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.

  • The president asked the senate to reconsider the bill, stating that it required further review.

    Tổng thống yêu cầu Thượng viện xem xét lại dự luật, nêu rõ rằng dự luật này cần được xem xét thêm.

  • The committee reconsidered their decision to cut funding for the arts program due to the significant cultural benefits it provided.

    Ủy ban đã xem xét lại quyết định cắt giảm tài trợ cho chương trình nghệ thuật vì những lợi ích văn hóa đáng kể mà nó mang lại.

  • The governors reconsidered their support for the withdrawal from the Paris climate agreement following growing public pressure.

    Các thống đốc đã xem xét lại việc ủng hộ việc rút khỏi thỏa thuận khí hậu Paris sau áp lực ngày càng tăng của công chúng.

  • The politician reconsidered her stance on the issue after meeting with constituents who presented compelling arguments.

    Chính trị gia này đã xem xét lại lập trường của mình về vấn đề này sau khi gặp gỡ cử tri và họ đã đưa ra những lập luận thuyết phục.