Definition of red card

red cardnoun

thẻ đỏ

/ˌrɛd ˈkɑːd/

Definition of undefined

The term "red card" in football (soccer) originated in the early 20th century. Before the 1900s, referees used whistles and hand signals to manage fouls. But as the game grew in complexity, a more standardized system was needed. In 1914, a British football association introduced the concept of color-coded cards to represent different types of offenses. Red, symbolizing danger, was chosen for the most severe offenses, leading to a player's expulsion from the game.

Summary
typedanh từ
meaningthẻ đỏ (trong bóng đá)
namespace

(in soccer and some other games) a red card shown by the referee to a player who is being sent off the field

(trong bóng đá và một số trò chơi khác) trọng tài rút thẻ đỏ cho một cầu thủ bị đuổi khỏi sân

Example:
  • Guerra was shown the red card for a foul on Meijer

    Guerra nhận thẻ đỏ vì phạm lỗi với Meijer

  • The referee showed the angry player a red card for violent conduct during the match.

    Trọng tài đã rút thẻ đỏ cho cầu thủ tức giận này vì hành vi bạo lực trong trận đấu.

  • The team's defense was left with ten players after their captain was sent off with a red card.

    Hàng phòng ngự của đội chỉ còn lại mười cầu thủ sau khi đội trưởng của họ nhận thẻ đỏ và phải rời sân.

  • The striker received his second yellow card of the game, resulting in an immediate red card and an early exit from the game.

    Tiền đạo này đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu, dẫn đến một thẻ đỏ ngay lập tức và phải rời khỏi trận đấu sớm.

  • The coach was left fuming when his star player received a late, contentious red card, criticizing the referee's decision as unfair.

    Huấn luyện viên vô cùng tức giận khi cầu thủ ngôi sao của mình nhận thẻ đỏ gây tranh cãi vào phút chót, chỉ trích quyết định của trọng tài là không công bằng.

(of a referee) send (a player) off the field by showing a red card

(của trọng tài) đuổi (một cầu thủ) ra khỏi sân và rút thẻ đỏ

Example:
  • Price was red-carded for a foul on Ferguson

    Price bị thẻ đỏ vì phạm lỗi với Ferguson

Related words and phrases

  • order off
  • tell to leave the field
  • dismiss