Definition of violation

violationnoun

sự vi phạm

/ˌvaɪəˈleɪʃn//ˌvaɪəˈleɪʃn/

"Violation" traces its roots back to the Latin word "violatio," meaning "a breaking, a breach." This word itself stems from "violare," meaning "to break, to injure, to profane." The original concept was thus focused on physical acts of breaking or damaging something, but evolved to encompass the breaking of laws, rules, or agreements, and even the violation of personal space or trust. This evolution reflects the changing societal understanding of what constitutes a violation, moving from the literal to the metaphorical.

Summary
type danh từ
meaningsự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái
examplein violation of: vi phạm
meaningsự hãm hiếp
meaningsự phá rối
namespace

the act of going against or refusing to obey a law, an agreement, etc.

hành động đi ngược lại hoặc từ chối tuân theo luật pháp, thỏa thuận, v.v.

Example:
  • They were in open violation of the treaty.

    Họ đã vi phạm hiệp ước một cách công khai.

Related words and phrases

the act of not respecting somebody's rights, peace, privacy, etc.

hành động không tôn trọng quyền lợi, hòa bình, sự riêng tư, v.v. của ai đó.

Example:
  • gross violations of human rights

    vi phạm nhân quyền trắng trợn

the act of damaging or destroying a holy or special place

hành động gây tổn hại hoặc phá hủy một nơi linh thiêng hoặc đặc biệt

Example:
  • This was a violation of a sacred space.

    Đây là sự vi phạm không gian thiêng liêng.

Related words and phrases

the act of forcing somebody to have sex

hành động ép buộc ai đó quan hệ tình dục

Related words and phrases

Related words and phrases