Definition of rakish

rakishadjective

RAKISH

/ˈreɪkɪʃ//ˈreɪkɪʃ/

The word "rakish" originally comes from the Scottish Gaelic word "roACCeasach," meaning a reckless or disorderly person. It was commonly used to describe Highland warriors who flaunted traditional dress and etiquette in favor of a more unconventional and free-spirited lifestyle. In the mid-18th century, this word was adopted by Scottish sailors and modified to "rakish," which referred to a ship's appearance that was stylish, daring, and dashing. This new meaning of "rakish" was particularly applied to fast, sleek vessels with elegant lines, and it came to signify not only a ship's visual appeal but also its spiritedness and swiftness on the water. The nautical connotation of "rakish" was later extended to other areas of language and culture, where it now primarily denotes a person or thing that is daring, dashing, and unconventional, but in a favorable and stylish way.

Summary
type tính từ
meaningchơi bời phóng đãng; trác táng
meaningngông nghênh, ngang tàng
examplerakish appearance: vẻ ngông nghênh
type tính từ
meaningcó dáng thon thon và nhanh (tàu biển)
meaningcó dáng tàu cướp biển
examplerakish appearance: vẻ ngông nghênh
namespace

acting like a rake (2) (= in a way that is not moral, etc.)

hành động như một cái cào (2) (= theo cách không có đạo đức, v.v.)

Example:
  • He plays the novel’s rakish hero.

    Anh ấy đóng vai anh hùng ngang tàng của cuốn tiểu thuyết.

  • The dash of rakishness in his laughter was inviting and made the women in the room turn their heads.

    Giọng cười của anh có chút tinh nghịch và hấp dẫn khiến những người phụ nữ trong phòng phải ngoái lại nhìn.

  • He wore a rakish grin as he sauntered into the room, causing the ladies to blush and giggle.

    Anh ta nở một nụ cười ranh mãnh khi bước vào phòng, khiến các cô gái đỏ mặt và cười khúc khích.

  • The rakish hero of the novel swept the heroine off her feet with his daring wit and dashing charm.

    Người anh hùng hào hoa của tiểu thuyết đã khiến nữ anh hùng phải say đắm bằng sự dí dỏm táo bạo và sức quyến rũ mạnh mẽ của mình.

  • The rakish journalist flirted shamelessly with the women at the party, causing a stir among the guests.

    Nhà báo láo xược đã tán tỉnh những người phụ nữ trong bữa tiệc một cách trơ tráo, khiến khách mời xôn xao.

Related words and phrases

if you wear a hat at a rakish angle, it is not straight on your head and it makes you look relaxed and confident

nếu bạn đội một chiếc mũ ở góc nghiêng, nó sẽ không thẳng trên đầu bạn và nó khiến bạn trông thoải mái và tự tin

Related words and phrases