Definition of put together

put togetherphrasal verb

lắp ráp lại với nhau

////

The phrase "put together" is a phrasal verb that refers to arranging or assembling various parts or components into a completed whole. Its origin can be traced back to Middle English, where the phrase "pyeten" or "pyeten syngylles" was used to denote "joining words" or connecting terms. As English evolved, the phrase evolved as well. During the Renaissance, the phrase "to put together" appeared in the work of renowned Elizabethan playwright William Shakespeare. He used the phrase in his play "Hamlet" to describe the process of constructing or forming a play in Act Five, Scene Two, where Polonius says, "Ay, marry, sir, in your way. You spoke right, but I am fouler than you, for truth, like an unprovoked man, in the very midst of question'd picity, th positions all asunder." Another instance of the phrase "put together" can be found in Samuel Johnson's "A Dictionary of the English Language" published in 1755. In the entry for "together," he defines the phrase as "joined, united; brought into one place, or at one time." Presently, the phrase "put together" is commonly used to describe the process of constructing, organizing, or arranging things into a functional or cohesive form. Its meaning has remained largely consistent over the centuries, with its usage increasing in complexity and versatility as English itself has evolved.

namespace
Example:
  • After hours of sorting and organizing, the team put together a successful fundraiser for the local charity.

    Sau nhiều giờ phân loại và sắp xếp, nhóm đã tổ chức thành công một chương trình gây quỹ cho tổ chức từ thiện địa phương.

  • The jigsaw puzzle's pieces seemed confusing at first, but my friend put them together like a pro.

    Lúc đầu, các mảnh ghép của trò chơi xếp hình có vẻ khó hiểu, nhưng bạn tôi đã ghép chúng lại với nhau rất chuyên nghiệp.

  • The chef put together a delicious three-course meal using fresh, local ingredients.

    Đầu bếp đã chế biến một bữa ăn ba món ngon miệng sử dụng nguyên liệu tươi ngon tại địa phương.

  • The car mechanic put together a list of necessary repairs for the old vehicle.

    Người thợ máy ô tô đã lập một danh sách những hạng mục cần sửa chữa cho chiếc xe cũ.

  • The writer put together a compelling argument in favor of the proposed legislation.

    Tác giả đã đưa ra một lập luận thuyết phục để ủng hộ dự luật được đề xuất.

  • The event planner put together a lavish party with all the bells and whistles.

    Người tổ chức sự kiện đã chuẩn bị một bữa tiệc xa hoa với đầy đủ tiện nghi.

  • The architect put together a detailed plan for the new building project.

    Kiến trúc sư đã lập ra một bản thiết kế chi tiết cho dự án xây dựng tòa nhà mới.

  • The secretary put together a brief report summarizing the company's financial status.

    Thư ký đã lập một báo cáo ngắn tóm tắt tình hình tài chính của công ty.

  • The student put together a impressive presentation using visual aids and real-life examples.

    Học sinh đã tạo ra một bài thuyết trình ấn tượng bằng cách sử dụng phương tiện trực quan và ví dụ thực tế.

  • The police officer put together a complex investigation to solve the high-profile case.

    Viên cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra phức tạp để giải quyết vụ án nghiêm trọng này.