sự theo đuổi
/pəˈsjuːəns//pərˈsuːəns/The word "pursuance" originated in the Middle English language around the 14th century. Its etymology can be traced back to the Old French word "purs**uance," which meant the act of pursuing or chasing after something with the intention of capturing or obtaining it. In Middle English, the word "pursuance" was spelled "purseunge," and it preserved the French pronunciation of its final consonants. It was later simplified and modernized to its current spelling, "pursuance," in the 16th century when English began to standardize its orthography. Today, the meaning of "pursuance" has expanded to encompass any concerted or persistent effort to achieve a particular goal or objective over a period of time. It is commonly used in legal and administrative contexts to describe the implementation or enforcement of a legal or policy decision.
Cô vẫn kiên định theo đuổi sự nghiệp y khoa kể từ khi tốt nghiệp đại học.
Cuộc truy đuổi không ngừng nghỉ của thám tử về cổ vật bị đánh cắp đã dẫn họ đến một nguồn tin không ngờ tới.
Mặc dù gặp nhiều trở ngại, sự kiên trì theo đuổi tầm nhìn nghệ thuật của tác giả không bao giờ dao động.
Việc theo đuổi chân lý đã dẫn tôi qua nhiều con đường quanh co, nhưng quyết tâm của tôi không bao giờ dao động.
Bất chấp những thất bại, cô vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu thăng tiến trong công việc.
Sự theo đuổi chiến thắng hết mình của vận động viên này không để lại chút nghi ngờ nào về mức độ quyết tâm của họ.
Sự kiên trì theo đuổi việc học của tôi đã được đền đáp khi tôi đạt được điểm số tuyệt vời.
Trong tác phẩm viết của mình, sức sống và năng lượng của tác giả được thể hiện rõ qua sự theo đuổi kiến thức không ngừng nghỉ của bà.
Việc nhân viên này không ngừng theo đuổi phương pháp tiếp cận dựa trên giải pháp cho các vấn đề phức tạp đã gây ấn tượng mạnh với các đồng nghiệp.
Sự quan tâm sâu sắc của sinh viên đối với lĩnh vực nghiên cứu của mình được thể hiện rõ qua việc theo đuổi sự xuất sắc không ngừng nghỉ của cô.