sự kiên định
/ˈdɒɡɪdnəs//ˈdɔːɡɪdnəs/"Doggedness" comes from the Old English word "dogged," meaning "stubborn" or "persistent." This likely arose from the image of a dog's tenacious grip on its prey, refusing to let go. The connection to the animal itself is evident in other related words like "doggedly" and "dog-tired." While the term "dog" itself is far older, the specific meaning of "doggedness" developed over centuries, emphasizing the relentless and unwavering nature of a determined individual.
Sự kiên trì của Sarah đã được đền đáp khi cô kiên trì vượt qua dự án khó khăn và hoàn thành nó một cách thành công.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại, sự kiên trì của huấn luyện viên đã truyền cảm hứng cho toàn đội tiếp tục tiến về phía trước.
Ngay cả khi kiệt sức, sự bền bỉ của vận động viên này vẫn thúc đẩy cô hoàn thành cuộc chạy marathon.
Sự ngoan cường của võ sĩ được thể hiện rõ khi anh chịu liên tiếp những cú đấm mà không chịu đầu hàng.
Sự kiên trì theo đuổi mục tiêu của công ty đã dẫn đến thành công ngoài mong đợi.
Sự kiên trì của vận động viên này đã giúp cô vượt qua chấn thương và tiếp tục thi đấu ở đẳng cấp cao.
Sự kiên trì luyện tập nhiều giờ liền của nữ nhạc sĩ đã giúp cô đạt được ước mơ của mình.
Sự kiên trì vận động tranh cử của chính trị gia này đã được đền đáp khi bà được bầu vào chức vụ.
Sự kiên trì nghiên cứu của nhà khoa học cuối cùng đã dẫn đến một khám phá mang tính đột phá.
Sự kiên trì của nhà văn khi đối mặt với sự từ chối và chỉ trích cuối cùng đã dẫn đến việc xuất bản tác phẩm của bà.