Definition of puff up

puff upphrasal verb

phồng lên

////

The origin of the word "puff up" can be traced back to the Old English verb "puffian," which meant to blow or breathe forcefully. This verb is related to the Old English noun "puffa," which meant a bellows, a device used to blow air into a fire or furnace. Over time, the meaning of the verb evolved to include the sense of inflating or expanding something, especially a body part, by breathing in air. This meaning can be seen in Middle English texts as early as the 15th century, where the verb was spelled "puffen" or "puffyn." The phrase "puff up" combines the idea of blowing or inflating with the idea of making someone feel proud or confident. So, when we say that someone has been "puffed up," we mean that they have been inflated or expanded with a sense of self-importance or arrogance. In summary, the word "puff up" originated in Old English, where it meant to breathe forcefully. Its evolution over time led to its current meaning, which combines the notions of inflating and making someone feel proud.

namespace
Example:
  • The chef's praise puffed up the young cook's confidence as she presented the dish with a flourish.

    Lời khen ngợi của đầu bếp đã làm tăng thêm sự tự tin cho cô đầu bếp trẻ khi cô trình bày món ăn một cách khéo léo.

  • Despite the sleet pouring down outside, the fire in the fireplace puffed up the coziness of the living room.

    Mặc dù mưa đá đang đổ xuống bên ngoài, ngọn lửa trong lò sưởi vẫn làm bừng lên sự ấm cúng của phòng khách.

  • The wind puffed up the sail of the ship, propelling it forward with a gentle force.

    Gió thổi căng cánh buồm của con tàu, đẩy nó về phía trước với một lực nhẹ nhàng.

  • The new mothers in the group were proud as their babies' cheeks puffed up with their first solid foods.

    Những bà mẹ mới trong nhóm rất tự hào khi thấy má con mình phồng lên vì ăn thức ăn rắn đầu tiên.

  • The breeze puffed up the trees, rustling their leaves and creating a soothing background music.

    Gió thổi làm cây cối rung chuyển, lá cây xào xạc và tạo nên một bản nhạc nền êm dịu.

  • The hot air balloon puffed up as the pilots prepared it for takeoff, expanding grandly before rising into the sky.

    Khinh khí cầu phồng lên khi các phi công chuẩn bị cất cánh, phình to ra trước khi bay lên trời.

  • As the polar bear shook the excess snow from its fur, its fur puffed up, protecting it from the cold.

    Khi chú gấu Bắc Cực rũ bớt tuyết bám trên lông, bộ lông của nó phồng lên, bảo vệ nó khỏi cái lạnh.

  • The attention of the adoring fans puffed up the actor's ego as he stepped onto the red carpet.

    Sự chú ý của người hâm mộ đã làm tăng thêm cái tôi của nam diễn viên khi anh bước lên thảm đỏ.

  • Delighted with the amusing antics of puppies, children's laughter puffed up the furry little bundles, making them appear even fluffier.

    Thích thú với trò hề vui nhộn của những chú chó con, tiếng cười của trẻ em làm phồng những cục lông nhỏ bé, khiến chúng trông càng thêm bồng bềnh.

  • The fur of the Siberian husky puffed up as the dog greeted its owner with excited barks, wagging its tail vigorously.

    Bộ lông của loài chó husky Siberia dựng đứng lên khi chú chó chào đón chủ bằng tiếng sủa phấn khích và vẫy đuôi rất mạnh.