Definition of prudery

pruderynoun

sự thận trọng

/ˈpruːdəri//ˈpruːdəri/

The word "prudery" originated in the late 18th century in English and was coined to describe excessive or false modesty or propriety, particularly in relation to discussions about sex, nudity, or other issues regarding personal morality. The root word "prude" itself arrived in the English language in the mid-16th century, derived from the Middle English word "prudene" which meant "reasoning" or "discretion". The term "prudery" initially referred to the extreme form of this quality, and it was used mostly in ironic or humorous contexts to criticize people for being overly cautious or inhibited in their beliefs and actions. It gained wider acceptance in the 19th century, particularly during the Victorian Era, when strict societal norms regarding sexuality and personal conduct dominated. The term has since evolved, and it can now be used to describe a range of behaviors, including excessive modesty or embarrassment in ordinary social situations, as well as a wide spectrum of moral convictions, from particularly conservative views to extreme views that border on the obsessive or paranoid. In essence, "prudery" denotes an unwarranted or excessive emphasis on personal values and mores, often leading to excessive or contradictory behaviors.

Summary
type danh từ
meaningtính làm bộ đoan trang kiểu cách
namespace
Example:
  • The Victorian era was known for its strict adherence to prudery, as evidenced by the modest clothing and strict social taboos of the time.

    Thời đại Victoria nổi tiếng với sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đạo đức, thể hiện qua trang phục khiêm tốn và những điều cấm kỵ xã hội nghiêm ngặt vào thời điểm đó.

  • The author's prudery prevented her from including any explicit scenes in her novel, leaving many readers feeling unsatisfied.

    Sự thận trọng của tác giả đã ngăn cản bà đưa bất kỳ cảnh nhạy cảm nào vào tiểu thuyết của mình, khiến nhiều độc giả cảm thấy không thỏa mãn.

  • Despite the widespread popularity of shows with risqué themes, some viewers still maintain a strong sense of prudery and avoid watching such programs.

    Mặc dù các chương trình có chủ đề nhạy cảm rất được ưa chuộng, một số khán giả vẫn giữ thái độ thận trọng và tránh xem những chương trình như vậy.

  • The prudery of some parents has led to a ban on certain textbooks in schools, deemed "too explicit" in their language and content.

    Sự thận trọng của một số phụ huynh đã dẫn đến lệnh cấm một số sách giáo khoa ở trường học, được cho là "quá tục tĩu" về ngôn ngữ và nội dung.

  • The church's prudery regarding sexuality has led to a lack of education and resources for those struggling with sexual abuses, perpetuating a culture of shame and silence.

    Sự thận trọng của nhà thờ liên quan đến tình dục đã dẫn đến tình trạng thiếu giáo dục và nguồn lực cho những người đang phải vật lộn với lạm dụng tình dục, tạo nên một nền văn hóa xấu hổ và im lặng.

  • The comedian's humor often pushes the boundaries of prudery, shocking some audiences but delighting others with its scandalousness.

    Sự hài hước của diễn viên hài thường vượt qua ranh giới của sự thận trọng, khiến một số khán giả bị sốc nhưng lại làm những người khác thích thú vì sự tai tiếng của nó.

  • The prudery of some communities has resulted in legislation restricting the display of certain images and messages, deemed "indecent" by conservative values.

    Sự thận trọng của một số cộng đồng đã dẫn đến việc ban hành luật hạn chế việc hiển thị một số hình ảnh và thông điệp được coi là "khiếm nhã" theo các giá trị bảo thủ.

  • Despite societal prudery, the prevalence of online pornography has led to a growing acceptance of explicit content and less stringent attitudes towards sexuality.

    Bất chấp sự thận trọng của xã hội, sự phổ biến của nội dung khiêu dâm trực tuyến đã dẫn đến việc ngày càng chấp nhận nội dung khiêu dâm và thái độ ít khắt khe hơn đối với tình dục.

  • The prudery of some individuals has led to an overemphasis on maintaining a facade of purity and innocence, oftentimes at the expense of genuine human connection and intimacy.

    Sự thận trọng của một số cá nhân đã dẫn đến việc quá chú trọng vào việc duy trì vẻ ngoài trong sáng và ngây thơ, thường làm mất đi sự kết nối và thân mật thực sự giữa con người.

  • The prudery of some filmmakers has resulted in censorship and self-censorship, lessening the potential impact and authenticity of their work, and limiting the scope of storytelling.

    Sự thận trọng của một số nhà làm phim đã dẫn đến kiểm duyệt và tự kiểm duyệt, làm giảm tác động tiềm tàng và tính xác thực của tác phẩm của họ, đồng thời hạn chế phạm vi kể chuyện.