một cách thận trọng
/ˈpruːdntli//ˈpruːdntli/The word "prudently" has its roots in Latin. It comes from the word "prudens," meaning "prudent" or "wise." This Latin term is derived from the verb "prudere," which means "to look ahead" or "to forecast." In Middle English (circa 1100-1500), the word "prudent" was borrowed from Old French "prudence," which was derived from the Latin "prudentia." This noun referred to the quality of being prudent or wise. Over time, the suffix "-ly" was added to form the adverb "prudently," which means "in a prudent manner" or "wisely." Today, the word "prudently" is used to describe actions or decisions that are carefully considered and made with wisdom and foresight.
Tổng giám đốc điều hành khuyên nhóm của mình nên đầu tư thận trọng và thận trọng trong thời điểm kinh tế bất ổn này.
Bà đã tiết kiệm tiền hưu trí một cách thận trọng, bắt đầu ngay khi có công việc đầu tiên.
Công ty quyết định mở rộng một cách thận trọng, tăng sản lượng dần dần thay vì tăng quá nhiều sản lượng cùng một lúc.
Người giám sát đề xuất nhóm của mình làm việc thận trọng và hiệu quả để đáp ứng thời hạn của dự án sắp tới.
Sau sự cố, tổ chức này cam kết sẽ xử lý những tình huống tương tự một cách thận trọng trong tương lai.
Người quản lý bán hàng khuyên nhóm của mình nên tiếp cận các cuộc đàm phán một cách thận trọng, đánh giá lại các chiến lược của họ và chuẩn bị cho những kết quả thay thế.
Tổ chức phi lợi nhuận này đã sử dụng số tiền quyên góp một cách thận trọng, đảm bảo rằng số tiền đó được dùng để tạo ra tác động đáng kể.
Đầu bếp đã chuẩn bị các nguyên liệu tinh tế một cách thận trọng, đảm bảo rằng chúng không bị nấu quá chín hoặc hỏng.
Nhà tạo mẫu tóc khuyên khách hàng của mình nên sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc một cách thận trọng, thoa một lượng nhỏ và đều đặn.
Người lữ hành đã lên kế hoạch cho hành trình của mình một cách thận trọng, tính đến những tình huống không lường trước được và dành cho mình nhiều thời gian.