khôn ngoan
/dʒuˈdɪʃəsli//dʒuˈdɪʃəsli/The word "judiciously" has its roots in Latin. It is derived from the word "judicium," which means "judgment" or "judgment," and the suffix "-ly," which forms an adverb. In Middle English, the word "judiciously" emerged, meaning "in a judicious manner" or "with good judgment."
Cô uống cà phê một cách thận trọng, đảm bảo không uống quá nhiều vì có thể làm gián đoạn giấc ngủ.
Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty sẽ tiết lộ thông tin một cách thận trọng để đảm bảo tính bảo mật.
Đầu bếp nêm nếm món ăn một cách khéo léo với muối và hạt tiêu, tạo nên sự hòa quyện hương vị hoàn hảo.
Để bảo vệ sự toàn vẹn của hệ sinh thái, các kiểm lâm viên đã săn bắt động vật một cách thận trọng.
Dược sĩ đã kê đơn thuốc một cách thận trọng, đồng thời cảnh báo bệnh nhân về các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Tổng giám đốc điều hành phân bổ nguồn lực một cách hợp lý, ưu tiên các dự án mang lại lợi tức đầu tư cao nhất.
Vận động viên này đã điều chỉnh tốc độ một cách thận trọng trong suốt cuộc đua, tiết kiệm năng lượng cho chặng đường cuối cùng.
Người kỹ sư đã áp dụng ràng buộc một cách thận trọng trong quá trình thiết kế, đảm bảo máy vẫn có thể hoạt động bình thường.
Giáo sư phân công tài liệu đọc một cách thận trọng, lựa chọn những văn bản có liên quan đến kế hoạch bài học.
Học sinh này sử dụng thời gian một cách hợp lý, dành đủ thời gian cho việc học, ngủ và các hoạt động ngoại khóa.