Definition of goad

goadverb

GOAD

/ɡəʊd//ɡəʊd/

The word "goad" has a rich history! The term originates from the Old English word "gōd," which means "prick" or "poke." It is believed to have come from the Proto-Germanic word "*gpuiz," which is also the source of the Modern English word "poke." The term originally referred to a pointed instrument used for poking or pricking, such as a sharp stick or a hook. In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word "goad" began to take on a new meaning, referring to a deliberate or intentional act of prodding or irritating someone or something. This sense of the word is often used in idiomatic expressions like "goad someone into action" or "goad an animal into moving." Today, the word "goad" is commonly used in a variety of contexts, from literature to everyday conversation.

namespace
Example:
  • The rival team's coach goaded our players by making some unsavory remarks, but we remained focused and emerged victorious.

    Huấn luyện viên của đội đối thủ đã khiêu khích các cầu thủ của chúng tôi bằng cách đưa ra một số nhận xét không hay, nhưng chúng tôi vẫn tập trung và giành chiến thắng.

  • The sales director goaded his team to strive for more by promising promotions to those who could achieve their quotas ahead of schedule.

    Giám đốc bán hàng thúc đẩy nhóm của mình phấn đấu nhiều hơn bằng cách hứa hẹn thăng chức cho những người có thể đạt chỉ tiêu trước thời hạn.

  • The teacher goaded the lazy student by telling her that she would never make it in life if she continued to slack off.

    Cô giáo trêu chọc cô học sinh lười biếng bằng cách nói rằng cô sẽ không bao giờ thành công trong cuộc sống nếu cô cứ tiếp tục lười biếng.

  • The bully goaded the new kid in school by making cruel jokes and taunts, but the student stood up for himself and asked the teacher for help.

    Kẻ bắt nạt đã trêu chọc cậu học sinh mới đến trường bằng những trò đùa và lời chế nhạo tàn nhẫn, nhưng cậu học sinh này đã tự đứng lên và nhờ giáo viên giúp đỡ.

  • The politician goaded his opponent during the debates by bringing up his or her past mistakes and scandals, hoping to sway the voters in his favor.

    Trong các cuộc tranh luận, chính trị gia này đã khiêu khích đối thủ bằng cách nhắc lại những sai lầm và vụ bê bối trong quá khứ của họ, với hy vọng sẽ thuyết phục được cử tri ủng hộ mình.

  • The coach goaded his team by pushing them to do their best, reminding them of their potential, and challenging them to break their previous records.

    Huấn luyện viên thúc đẩy đội của mình bằng cách thúc đẩy họ làm tốt nhất có thể, nhắc nhở họ về tiềm năng của mình và thách thức họ phá vỡ kỷ lục trước đó.

  • The boss goaded his employees by piling on the workload and urging them to work overtime, claiming that it was necessary to meet the company's deadline.

    Ông chủ thúc giục nhân viên bằng cách giao thêm việc và thúc giục họ làm thêm giờ, với lý do là cần thiết để đáp ứng thời hạn của công ty.

  • The chef goaded the sous-chef during the kitchen competition by criticizing his every move, but the sous-chef rose to the challenge and defeated his rival.

    Trong cuộc thi nấu ăn, đầu bếp đã khiêu khích bếp phó bằng cách chỉ trích mọi hành động của anh ta, nhưng bếp phó đã vượt qua thử thách và đánh bại đối thủ của mình.

  • The gossip goaded her friends by spreading false rumors about their loved ones, causing tension and strife in their friendships.

    Những lời đồn đại này kích động bạn bè cô bằng cách lan truyền tin đồn sai sự thật về người thân của họ, gây ra căng thẳng và xung đột trong tình bạn của họ.

  • The artist goaded the art critic by painting a series of obscene and provocative works, hoping to shock and insult him, but also to challenge his vision and spark a debate on contemporary art.

    Nghệ sĩ đã khiêu khích nhà phê bình nghệ thuật bằng cách vẽ một loạt tác phẩm khiêu dâm và khiêu khích, với hy vọng gây sốc và xúc phạm ông, nhưng cũng thách thức tầm nhìn của ông và khơi dậy cuộc tranh luận về nghệ thuật đương đại.

Related words and phrases

Phrasal verbs