nhô ra
/prəˈtjuːbərəns//prəʊˈtuːbərəns/"Protuberance" originates from the Latin word "protuberare," meaning "to swell out" or "to bulge." It combines the prefix "pro-" (forward, outward) and "tuberare," which is related to the word "tuber" (a swelling or bump). Therefore, "protuberance" literally means "to swell outward" and refers to any part that sticks out or bulges from a surface.
Mũi của bức tượng có phần nhô ra rõ ràng tạo nên nét đặc trưng riêng biệt.
Viên đá quý trên chiếc nhẫn đính hôn của cô có phần lồi lên đáng chú ý trên bề mặt, điều mà cô thấy rất thú vị.
Rốn của đứa trẻ nhô ra như một cục u nhỏ trên da, dấu hiệu cho thấy đứa trẻ mới sinh.
Nốt ruồi trên mặt anh ấy nhô ra như một cục u nhỏ, anh ấy cố che đi bằng trang điểm.
Thân cây có một chỗ lồi lớn, nhiều khả năng là do bị thương trước đó.
Mụn cóc trên tay anh dường như đang phát triển thành một khối u lớn, khiến anh cảm thấy khó chịu và xấu hổ.
Cấu trúc đá trong sa mạc có phần lồi lõm đáng chú ý nhô ra phía bầu trời, trông giống như một tòa tháp lâu đài.
Chiếc vòng cổ ngọc lục bảo của nữ hoàng có phần nhô ra đặc biệt ở giữa, vị trí hoàn hảo để gắn mặt dây chuyền kim cương.
Bức chạm khắc cổ xưa trên đá có phần nhô ra vài inch tạo thành hình đầu của một con vật hoang dã, tạo thêm sự hấp dẫn.
Khe ngực của người này nhô ra một cách quyến rũ, ngay lập tức thu hút sự chú ý của những người xung quanh.