nhô ra
/ˌəʊvəˈhæŋ//ˌəʊvərˈhæŋ/The word "overhang" is a combination of the preposition "over" and the noun "hang." "Over" signifies something being above or beyond something else, while "hang" refers to the act of suspending something. Therefore, "overhang" describes a situation where something extends outwards beyond its supporting structure, such as a roof that extends beyond the wall of a building. The word likely emerged in the late Middle Ages or early modern period, as the concept of structures with overhanging features became more common in architecture.
Mái hiên của ngôi nhà có phần nhô ra rõ rệt giúp bảo vệ hiên trước khỏi mưa.
Vách đá có phần nhô ra đáng sợ, treo lơ lửng trên dòng sông bên dưới.
Mái hiên che trên vỉa hè giúp chúng tôi khô ráo khi bước vào cửa hàng trong cơn mưa xối xả bất ngờ.
Những cái cây có cành cây chìa ra tạo thành tán cây tự nhiên, tạo nên những cái bóng lốm đốm trên mặt đất bên dưới.
Bóng râm từ mái hiên của gian hàng mang lại cho chúng tôi nơi nghỉ ngơi thoải mái, tránh xa ánh nắng mặt trời gay gắt.
Chiếc xích đu trên hiên nhà được treo trên một khung sắt có phần nhô ra vài feet, tạo cho chúng tôi một nơi trú ẩn để tận hưởng làn gió.
Những mái hiên che lối vào và cửa ra vào của tòa nhà bảo vệ chúng tôi khỏi thời tiết, giúp chúng tôi cảm thấy thoải mái bên trong.
Phần mái hiên ngăn không cho nước tràn xuống bên hông tòa nhà khi mưa lớn.
Mái hiên nhô ra từ ban công mang đến tầm nhìn độc đáo ra quang cảnh bên dưới, đồng thời cũng che chắn phần nào ánh nắng mặt trời.
Mái hiên trên ban công cung cấp cho chúng tôi một nơi an toàn để trốn khỏi những cơn mưa phùn thường xuyên trong mùa mưa.
All matches