Definition of procrastinate

procrastinateverb

trì hoãn

/prəˈkræstɪneɪt//prəˈkræstɪneɪt/

The word "procrastinate" has its roots in the Latin words "pro" (meaning "forward" or "on behalf of") and "crastinus" (meaning "of tomorrow"). In the 15th century, the term "crastinus" referred to something that belonged to the next day or tomorrow. The verb "procrastinate" emerged in the 16th century, meaning to put off or delay something until the next day or a later time. Initially, the term was used to describe a deliberate delay or postponement, often to avoid an unpleasant or daunting task. Over time, the meaning expanded to encompass more general cases of procrastination, where an individual delays or puts off a task or decision without a specific deadline in mind. Despite its negative connotations, the word "procrastinate" has become an integral part of the English language, acknowledging the universal human tendency to put things off.

Summary
type nội động từ
meaningtrì hoãn, để chậm lại; chần chừ
type ngoại động từ
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì)
namespace
Example:
  • I keep procrastinating on my assignment and keep pushing back the deadline.

    Tôi cứ trì hoãn việc làm bài tập và cứ lùi thời hạn nộp bài.

  • To avoid working on the presentation, I spend hours browsing the internet and procrastinating.

    Để tránh phải làm bài thuyết trình, tôi dành hàng giờ để lướt internet và trì hoãn.

  • I've been procrastinating on cleaning my room for weeks now and it's starting to get overwhelming.

    Tôi đã trì hoãn việc dọn phòng trong nhiều tuần nay và việc này bắt đầu trở nên quá sức.

  • Instead of preparing for the exam, I've been procrastinating and watching movies all day.

    Thay vì chuẩn bị cho kỳ thi, tôi đã trì hoãn và xem phim cả ngày.

  • I find myself constantly procrastinating on my house chores and ending up doing them at the last minute.

    Tôi thấy mình liên tục trì hoãn việc nhà và cuối cùng làm chúng vào phút cuối.

  • Despite knowing the importance of exercising regularly, I always end up procrastinating and skipping my workouts.

    Mặc dù biết tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên, tôi vẫn luôn trì hoãn và bỏ tập.

  • My inability to cease procrastinating has led me to miss yet another deadline for my project.

    Việc không thể ngừng trì hoãn đã khiến tôi thêm một lần nữa lỡ thời hạn nộp dự án.

  • I'm a master of procrastination and always find ways to put off tasks till the last minute.

    Tôi là bậc thầy của sự trì hoãn và luôn tìm cách trì hoãn công việc đến phút cuối.

  • My habit of procrastinating has derailed my progress and led to a delay in my project's completion.

    Thói quen trì hoãn của tôi đã làm chậm tiến độ và dẫn đến việc chậm hoàn thành dự án.

  • My procrastination levels have reached an all-time high, and I'm struggling to cope with the consequences.

    Mức độ trì hoãn của tôi đã đạt đến mức cao nhất từ ​​trước đến nay và tôi đang phải vật lộn để đối phó với hậu quả.