Chứng chỉ số
/ˈdɔːdl//ˈdɔːdl/The word "dawdle" has its roots in Old English and Germanic languages. The term "dawdle" is derived from the Old English word "dwaemlian," which means "to be lazy" or "to lag behind." This word is thought to have evolved from the Proto-Germanic word "*dewizizanan," which is also the source of the Modern English word "dwell." In Middle English (circa 1100-1500), the word "dawdlen" emerged, meaning "to linger" or "to stay behind." Over time, the spelling shifted to "dawdle" and the meaning expanded to include "to waste time idly" or "to move slowly and aimlessly." Today, "dawdle" is a verb that means to spend time in a careless or lazy manner, often without achieving anything notable.
Anh chị em của Sally thường chậm trễ trên đường đến trường, khiến cô bé đến muộn và buồn bực.
Bố mẹ James đã mắng cậu vì nán lại ăn tối, khiến cậu phải nhanh chóng ăn hết bữa.
Con gái của Karen thong thả tham quan hội chợ khoa học, chiêm ngưỡng từng dự án một cách chi tiết.
Giáo sư cảnh báo cả lớp không được chần chừ trong giờ làm bài vì thời gian sắp hết.
Các đồng nghiệp của Emily đã nán lại trong giờ nghỉ uống cà phê khiến cô phải vội vã quay lại bàn làm việc.
Ông nội của Timothy thường thong thả đi bộ vào cuối tuần, thưởng thức quang cảnh tuyệt đẹp.
Bạn bè của Sarah đôi khi nán lại rạp chiếu phim, ngăn cản cô xem bộ phim thứ hai mà cô muốn xem.
Anh trai của Alex đã nấn ná trong phòng tắm, khiến anh ấy đến muộn trong một sự kiện quan trọng.
Người môi giới bất động sản tiến hành giới thiệu bất động sản một cách chậm rãi, nhưng Jane tỏ ra mất kiên nhẫn và chần chừ thêm.
Đội trưởng đội bóng đã cảnh báo các cầu thủ của mình tránh chần chừ trong giờ nghỉ giải lao vì họ có thể mất đà.