chuyện vớ vẩn
/fæf//fæf/One theory suggests that "faff" comes from the Yiddish word "fayfn'," which means "to put off" or "to procrastinate." Yiddish was widely spoken in the UK during the early 20th century, particularly among Jewish immigrants from Eastern Europe. Another theory proposes that "faff" is related to the English word "faffle," which was a colloquial term for a noisy, deliberate wasting of time. This theory suggests that "faff" evolved from "faffle" over time. Regardless of its origins, "faff" has become a beloved word in British slang, often used to describe unnecessary or time-wasting activities.
Sarah lãng phí hàng giờ đồng hồ ngồi nghịch máy tính xách tay thay vì bắt đầu dự án của mình.
Tôi không thể chịu được khi mọi người cứ nói chuyện phiếm thay vì đi thẳng vào vấn đề.
Cảnh quay bị hỏng vì tất cả diễn viên loay hoay với đạo cụ và thiết bị trước khi lên sân khấu.
Tom dành quá nhiều thời gian vào mạng xã hội và quên theo dõi email công việc.
Julie loay hoay trang điểm gần hai tiếng trước khi ra ngoài, khiến cô bỏ lỡ kế hoạch buổi tối đã định.
Alex loay hoay dựng lều trong bóng tối, khiến chuyến cắm trại của họ bị chậm lại.
Các sinh viên loay hoay với bài tập cho đến tận phút cuối cùng, gây ra căng thẳng không cần thiết cho mọi người.
Đầu bếp cảm thấy bực bội vì các đầu bếp liên tục loay hoay trong bếp, cố gắng theo kịp giờ cao điểm buổi tối.
Việc Steve liên tục loay hoay trong gara khiến Linda bối rối vì cô không hiểu anh ta đang cố gắng làm gì.
Việc John thiếu tổ chức thường khiến anh ấy loay hoay trong công việc, ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả làm việc.
Phrasal verbs