chiếm ưu thế
/prɪˈdɒmɪnənt//prɪˈdɑːmɪnənt/The word "predominant" originates from the Latin "praedominare," which means "to dominate or rule beforehand." This Latin phrase is a combination of "prae," meaning "before" or "in front," "dum," meaning "while," and "inare," meaning "to stand or be set." In the 15th century, the Latin phrase was borrowed into Middle English as "predominant," initially meaning "having supreme authority or power." Over time, the meaning of the word expanded to include "being in the state of having more than half or a majority" and "being the most prominent or notable." Today, "predominant" is commonly used in various contexts, including biology, psychology, and linguistics, to describe something that has a significant influence or presence, often in comparison to other similar things.
most obvious or easy to notice
rõ ràng nhất hoặc dễ nhận thấy
một tính năng nổi trội
Màu vàng là màu chủ đạo trong giới thời trang mùa xuân năm nay.
Ở các khu rừng mưa nhiệt đới, các loài cây chiếm ưu thế bao gồm những cây gỗ gụ cao lớn với lá màu ngọc lục bảo dày.
Vào mùa hè ở sa mạc, màu sắc chủ đạo là màu cam rực rỡ và màu trắng chói mắt do nhiệt độ cao và thiếu độ ẩm.
Tín ngưỡng tôn giáo chủ yếu ở nhiều nước châu Phi là thuyết vật linh, nơi các linh hồn và vị thần được tôn thờ thông qua các nghi lễ và lễ vật.
having more power or influence than others
có nhiều quyền lực hoặc ảnh hưởng hơn những người khác
một nền văn hóa chiếm ưu thế
một lối suy nghĩ chiếm ưu thế trong đời sống xã hội hiện đại
Related words and phrases