- After spending hours grinding in the game, Sarah finally powered up her character, making her stronger and more efficient in combat.
Sau nhiều giờ chơi game, Sarah cuối cùng đã tăng sức mạnh cho nhân vật của mình, giúp cô ấy mạnh mẽ hơn và hiệu quả hơn trong chiến đấu.
- Jack's latest invention, a power-up drink, promises to boost your energy levels and help you power through any task.
Phát minh mới nhất của Jack, một loại đồ uống tăng lực, hứa hẹn sẽ tăng cường năng lượng cho bạn và giúp bạn hoàn thành mọi nhiệm vụ.
- The villain's car zoomed away, but our heroes weren't ready to give up yet. They chased after the car, powering up their jetpacks to catch up.
Chiếc xe của kẻ phản diện phóng đi, nhưng các anh hùng của chúng ta vẫn chưa sẵn sàng bỏ cuộc. Họ đuổi theo chiếc xe, tăng tốc phản lực để bắt kịp.
- With a flick of a switch, Maya powered up the experimental machine that would transform her into a superhero.
Chỉ cần bật công tắc, Maya đã khởi động được cỗ máy thử nghiệm có khả năng biến cô thành siêu anh hùng.
- The Formula One driver revved his engine and powered up his car, preparing to take the lead in the race.
Tay đua Công thức 1 tăng tốc động cơ và tăng công suất cho chiếc xe, chuẩn bị dẫn đầu cuộc đua.
- Rachel's presentation was falling flat, but she knew what to do. She powered up her charm and finished her presentation with a bang.
Bài thuyết trình của Rachel không được tốt lắm, nhưng cô ấy biết phải làm gì. Cô ấy đã tăng sức quyến rũ của mình và kết thúc bài thuyết trình một cách ấn tượng.
- The pilot pulled the lever, powering up the jet engines, and the plane started to soar through the skies.
Người phi công kéo cần gạt, khởi động động cơ phản lực và máy bay bắt đầu bay vút lên bầu trời.
- Mark's computer was running slow, but he quickly powered up his antivirus software and removed the malware.
Máy tính của Mark chạy chậm, nhưng anh ấy đã nhanh chóng bật phần mềm diệt vi-rút và xóa phần mềm độc hại.
- The security guard pressed the button on his wrist device, powering up the laser grid and preventing any unauthorized access.
Người bảo vệ đã nhấn nút trên thiết bị đeo tay, bật lưới laser và ngăn chặn mọi truy cập trái phép.
- The flashlight flickered until Sarah powered up the batteries, casting a bright beam of light across the room.
Đèn pin nhấp nháy cho đến khi Sarah bật pin, tạo ra luồng sáng mạnh chiếu khắp phòng.