Definition of pleura

pleuranoun

màng phổi

/ˈplʊərə//ˈplʊrə/

The word "pleura" has its roots in ancient Greek medicine. The term "pleura" (plural: pleurae) comes from the Greek word "pleura", meaning "sides" or "ribs". This refers to the fact that the pleura is a thin membrane that surrounds the lungs and lines the chest cavity, forming a double-walled compartment. In the 4th century BCE, the Greek physician Hippocrates described the pleura as a "folded sac" that surrounded the lungs. Later, the Greek physician Galen (129-216 CE) further refined the understanding of the pleura, describing its role in protecting and supporting the lungs. The term "pleura" was later adopted into Latin as "pleura", and from there it was borrowed into various languages, including English. Today, the term is used in medicine to refer to the pleural cavity, the space between the pleurae that contains a small amount of fluid, and to describe various conditions that affect the pleura, such as pleurisy and pleural effusion.

Summary
type danh từ, số nhiều pleurae
meaning(giải phẫu) màng phổi
namespace
Example:
  • The pleura, which is a thin membrane that lines the lungs and the chest cavity, lubricates the rib cage during respiration, facilitating easy breathing.

    Màng phổi là lớp màng mỏng lót phổi và khoang ngực, có tác dụng bôi trơn lồng ngực trong quá trình hô hấp, giúp thở dễ dàng.

  • The pleural cavity contains a small amount of fluid that aids in the smooth movement of the lungs during breathing.

    Khoang màng phổi chứa một lượng nhỏ dịch giúp phổi chuyển động trơn tru trong quá trình thở.

  • In cases of pneumothorax, air enters the pleural cavity, causing a collapse in the lung adjacent to it.

    Trong trường hợp tràn khí màng phổi, không khí xâm nhập vào khoang màng phổi, gây xẹp phổi gần đó.

  • Mesothelioma, a type of cancer, often begins in the pleura, which can lead to shortness of breath and chest pain.

    U trung biểu mô, một loại ung thư, thường bắt đầu ở màng phổi, có thể dẫn đến khó thở và đau ngực.

  • Pleurisy, an inflammation of the pleura, is characterized by pain in the chest wall during breathing.

    Viêm màng phổi là tình trạng viêm ở màng phổi, đặc trưng bởi cơn đau ở thành ngực khi thở.

  • During surgery to remove lung tissue, the surgeon will often divide the pleura to gain access to the lung.

    Trong quá trình phẫu thuật cắt bỏ mô phổi, bác sĩ phẫu thuật thường sẽ chia màng phổi để tiếp cận phổi.

  • Chest tubes, inserted during the course of medical treatment, may drain fluid or air from the pleural cavity.

    Ống dẫn lưu màng phổi được đưa vào trong quá trình điều trị y tế có thể dẫn lưu dịch hoặc khí từ khoang màng phổi.

  • The pleura protects the lungs from any mechanical damage that may occur due to sports injuries or other accidents.

    Màng phổi bảo vệ phổi khỏi mọi tổn thương cơ học có thể xảy ra do chấn thương thể thao hoặc các tai nạn khác.

  • In symptoms of tuberculosis, the presence of tubercle bacilli in the pleura describes the disease's spread to the lungs.

    Trong các triệu chứng của bệnh lao, sự hiện diện của trực khuẩn lao trong màng phổi cho thấy bệnh đã lan đến phổi.

  • In thoracentesis, a diagnostic procedure, the excess fluid is drained from the pleural cavity to detect the reason for chest pain or shortness of breath.

    Trong thủ thuật chọc màng phổi, một thủ thuật chẩn đoán, dịch thừa sẽ được dẫn lưu ra khỏi khoang màng phổi để phát hiện nguyên nhân gây đau ngực hoặc khó thở.