to stretch your body or arrange your things over a large area
để kéo giãn cơ thể hoặc sắp xếp đồ đạc của bạn trên một diện tích lớn
- There's more room to spread out in first class.
Có nhiều không gian hơn để ngồi ở khoang hạng nhất.
- Do you have to spread yourself out all over the sofa?
Bạn có phải nằm dài trên ghế sofa không?
to separate from other people in a group, to cover a larger area
tách khỏi những người khác trong một nhóm, để bao phủ một khu vực rộng lớn hơn
- The searchers spread out to cover the area faster.
Đội tìm kiếm tản ra để tìm kiếm khắp khu vực nhanh hơn.