thương hại
/ˈpɪtiɪŋli//ˈpɪtiɪŋli/The word "pityingly" originates from the 15th century, derived from the Old English words "pithe" (meaning "condescension" or "compassion") and the suffix "-ly", which is a colloquial particle used to form adverbial forms. Initially, "pityingly" meant "to feel pity or compassion" towards someone or something, often with a connotation of social superiority or moral superiority. Over time, the word evolved to mean "in a condescending or indulgent manner", implying a sense of sympathy or commiseration. Today, "pityingly" is often used to describe a tone, attitude, or way of speaking that is patronizing, condescending, or excessively sympathetic. For example, "She spoke pityingly to the child who was hurt, but her words came across as patronizing."
Ánh mắt người phụ nữ tràn đầy thương hại khi nhìn thấy người đàn ông vô gia cư co ro trong giá lạnh.
Bác sĩ báo tin với vẻ mặt thương hại, cho thấy mức độ nghiêm trọng của căn bệnh.
Những đứa trẻ nhìn con vật bị thương với ánh mắt thương hại, mong muốn có thể chữa lành vết thương cho nó.
Giọng nói của người diễn thuyết run lên vì thương hại khi bà chia sẻ những khó khăn và thử thách của chính mình.
Cha mẹ nhìn đứa con đau ốm của mình với vẻ mặt thương hại, mong muốn có thể chữa lành nỗi đau cho đứa con bé bỏng của mình.
Nhà từ thiện không khỏi cảm thấy thương hại những gia đình nghèo khó đang phải vật lộn để kiếm sống.
Khuôn mặt của ông già đã hằn lên những nếp nhăn và dấu hiệu của tuổi tác, nhưng cũng trở nên dịu dàng hơn nhờ mùi hương của lòng tốt và lòng thương hại.
Bàn tay của y tá nhẹ nhàng đặt lên tay bệnh nhân, đôi mắt tràn đầy vẻ thương hại thể hiện sự đồng cảm.
Lời văn của tác giả được truyền tải với sự thông thái đầy thương cảm, bộc lộ nỗi đau của thân phận con người.
Tác phẩm của nghệ sĩ này chứa đựng nhiều cảm xúc, gợi lên cảm giác thương hại và trắc ẩn cho tất cả những ai chiêm ngưỡng.