Definition of condescendingly

condescendinglyadverb

một cách hạ mình

/ˌkɒndɪˈsendɪŋli//ˌkɑːndɪˈsendɪŋli/

The word "condescendingly" originated in the 17th century from the Latin words "condescendere," meaning "to stoop down" or "to descend," and the suffix "-ly," which forms an adverb. Initially, the word described someone who condescended to do something, i.e., they were willing to stoop or lower themselves to perform an action that was beneath their dignity or social standing. Over time, the connotation of the word shifted, and it began to take on a more negative sense, implying that the person was speaking or acting in a patronizing or superior manner, often towards someone considered inferior or less knowledgeable. Today, "condescendingly" is used to describe a tone or attitude that is perceived as arrogant, dismissive, or belittling.

Summary
typephó từ
meaninghạ mình, nhún nhường
namespace
Example:
  • The veteran teacher condescendingly explained the math problem to the struggling student, as if she were incapable of understanding.

    Người giáo viên kỳ cựu đã hạ cố giải thích bài toán cho cô học sinh đang gặp khó khăn như thể cô bé không có khả năng hiểu.

  • The boss condescendingly lectured his subordinate about deadlines, ignoring the fact that the project's delay was entirely out of their control.

    Ông chủ đã ra lệnh cho cấp dưới một cách khinh thường về thời hạn, phớt lờ sự thật rằng sự chậm trễ của dự án hoàn toàn nằm ngoài tầm kiểm soát của họ.

  • The successful businesswoman condescendingly dismissed the candidates' questions, assuming that they didn't have the experience to understand her answers.

    Nữ doanh nhân thành đạt đã hạ thấp câu hỏi của các ứng viên, cho rằng họ không có đủ kinh nghiệm để hiểu câu trả lời của bà.

  • The experienced politician condescendingly addressed the audience's concerns, seemingly unaware of the depth of their anger and misgivings.

    Chính trị gia giàu kinh nghiệm đã hạ cố giải quyết mối quan tâm của khán giả, dường như không nhận thức được mức độ tức giận và lo lắng của họ.

  • The scholar condescendingly replied to the student's question, assuming that the correct answer was obvious and didn't require explanation.

    Vị học giả trả lời câu hỏi của sinh viên một cách khinh thường, cho rằng câu trả lời đúng là hiển nhiên và không cần giải thích.

  • The expert condescendingly explained the concept to the rookie, as if they were insulting their intelligence by expecting them to learn.

    Vị chuyên gia giải thích khái niệm một cách khinh thường với người mới vào nghề, như thể họ đang xúc phạm trí thông minh của họ khi mong đợi họ học.

  • The surgeon condescendingly corrected the intern's diagnosis, belittling their clinical judgment and experience.

    Bác sĩ phẫu thuật đã hạ thấp chẩn đoán của bác sĩ thực tập, coi thường khả năng phán đoán và kinh nghiệm lâm sàng của họ.

  • The celebrity condescendingly responded to a fan's request for a selfie, as if they were beneath their notice.

    Người nổi tiếng đã trả lời một cách khinh thường yêu cầu chụp ảnh tự sướng của người hâm mộ như thể họ không coi trọng họ.

  • The manager condescendingly scolded the employee for making a mistake, failing to understand how stressful and demanding their job could be.

    Người quản lý đã mắng nhân viên một cách khinh thường vì mắc lỗi, không hiểu được công việc của họ căng thẳng và đòi hỏi nhiều như thế nào.

  • The wealthy businessman condescendingly brushed off the entrepreneur's ideas, assuming that his own experience and resources were superior.

    Vị doanh nhân giàu có đã hạ thấp ý tưởng của vị doanh nhân kia, cho rằng kinh nghiệm và nguồn lực của mình là vượt trội.