Definition of phlebotomy

phlebotomynoun

lấy máu tĩnh mạch

/fləˈbɒtəmi//fləˈbɑːtəmi/

The word "phlebotomy" derives from two ancient Greek words, 'φλέρον' (phléron) and 'τομή' (tomē). Phléron refers to a vein, while tomē means incision or cutting. Thus, phlebotomy can be roughly translated to mean the cutting or puncturing of a vein to extract blood. Historically, phlebotomy was a medical technique commonly used to treat various disorders and diseases thought to be caused by an excess of "bad" or "unbalanced" humor or blood in the body. The process involved making a small incision in the patient's vein, typically in the arm, and allowing blood to drip or be drained into a container for collection. The practice of phlebotomy has undergone significant transformations since its inception, with advancements in medical technology and greater understanding of blood composition leading to more sophisticated techniques for collecting blood. Nonetheless, the term phlebotomy remains a crucial medical term, utilized to describe the process of drawing blood for diagnostic, therapeutic, or research purposes.

Summary
type danh từ
meaning(y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
namespace
Example:
  • The nurse explained the process of phlebotomy to the anxious patient as she prepared to draw blood for lab tests.

    Y tá giải thích quy trình lấy máu cho bệnh nhân đang lo lắng khi cô chuẩn bị lấy máu để xét nghiệm.

  • After completing his phlebotomy training, the technician was able to confidently perform venipunctures on a variety of patients.

    Sau khi hoàn thành khóa đào tạo lấy máu tĩnh mạch, kỹ thuật viên có thể tự tin thực hiện lấy máu tĩnh mạch cho nhiều bệnh nhân khác nhau.

  • The hospital implemented a new electronic system for phlebotomy services, improving accuracy and reducing wait times.

    Bệnh viện đã triển khai hệ thống điện tử mới cho dịch vụ lấy máu, giúp cải thiện độ chính xác và giảm thời gian chờ đợi.

  • The doctor ordered a series of phlebotomies for his patient undergoing chemotherapy to monitor her blood cell count.

    Bác sĩ đã yêu cầu lấy máu của bệnh nhân đang hóa trị để theo dõi số lượng tế bào máu.

  • The phlebotomist expertly wrapped a sterile tourniquet around the patient's arm in preparation for phlebotomy.

    Người lấy máu khéo léo quấn một dây garô vô trùng quanh cánh tay của bệnh nhân để chuẩn bị cho việc lấy máu.

  • The patient's fear of needles made the simple task of phlebotomy feel like a major ordeal for both the patient and healthcare provider.

    Nỗi sợ kim tiêm của bệnh nhân khiến cho việc lấy máu đơn giản trở thành thử thách lớn đối với cả bệnh nhân và nhân viên chăm sóc sức khỏe.

  • During the phlebotomy procedure, the technician checked the patient's veins for signs of bruising or swelling.

    Trong quá trình lấy máu, kỹ thuật viên sẽ kiểm tra tĩnh mạch của bệnh nhân xem có dấu hiệu bầm tím hoặc sưng tấy không.

  • The hospital's phlebotomy team specializes in drawing blood from small children, who often require extra patience and encouragement.

    Nhóm lấy máu của bệnh viện chuyên lấy máu từ trẻ nhỏ, những đối tượng thường cần nhiều kiên nhẫn và động viên hơn.

  • The hospital's phlebotomy department uses a specialized protocol for blood draws in patients with hemophilia to prevent potentially fatal bleeding complications.

    Khoa lấy máu của bệnh viện sử dụng một quy trình chuyên biệt để lấy máu cho những bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông nhằm ngăn ngừa các biến chứng chảy máu có thể gây tử vong.

  • The patient expressed gratitude to the phlebotomist for the skilled and painless phlebotomy procedure, recognizing the importance of accurate lab results for her health.

    Bệnh nhân bày tỏ lòng biết ơn với nhân viên lấy máu vì đã thực hiện thủ thuật lấy máu khéo léo và không đau, đồng thời nhận ra tầm quan trọng của kết quả xét nghiệm chính xác đối với sức khỏe của mình.