thiếu máu
/əˈniːmiə//əˈniːmiə/The word "anemia" originates from the Greek language. In Greek, the prefix "an-" means "without" or "lacking," and the suffix "-emia" means "blood." So, the word "anemia" literally means "without blood" or "lacking blood." The term was first coined in the 17th century by the English physician Thomas Sydenham, who described a condition characterized by pale skin, weakness, and shortness of breath. Sydenham's description was based on the observations of physicians of the time, who noted that patients with this condition had a lack of red blood cells or hemoglobin in their blood. Over time, the definition and understanding of anemia have evolved, but the root of the term remains the same: a condition characterized by a deficiency in red blood cells, hemoglobin, or oxygen-carrying capacity of the blood.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt trong chế độ ăn.
Thiếu máu là tình trạng phổ biến do thiếu hụt tế bào hồng cầu.
Bệnh thiếu máu của vận động viên này đã ngăn cản cô tham gia các cuộc thi ở vùng cao.
Các triệu chứng của bệnh thiếu máu bao gồm mệt mỏi, suy nhược và da nhợt nhạt do thiếu tế bào mang oxy trong máu.
Người phụ nữ mang thai bị thiếu máu nên cần bổ sung sắt hàng ngày để ngăn ngừa biến chứng cho cả mẹ và bé.
Thiếu máu cũng có thể do các bệnh như bệnh thận mãn tính hoặc ung thư gây ra, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hồng cầu.
Việc truyền máu giúp tạm thời làm giảm tình trạng thiếu máu của bệnh nhân bằng cách đưa các tế bào hồng cầu mới vào cơ thể họ.
Tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống lành mạnh và thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa thiếu máu và duy trì lượng hồng cầu đầy đủ.
Thiếu máu mãn tính là tình trạng bệnh lý kéo dài đòi hỏi phải được theo dõi và quản lý y tế liên tục.
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu nguyên nhân cơ bản gây ra bệnh thiếu máu để phát triển các phương pháp điều trị và phòng ngừa mới.
All matches