Definition of coagulation

coagulationnoun

sự đông tụ

/kəʊˌæɡjuˈleɪʃn//kəʊˌæɡjuˈleɪʃn/

The word "coagulation" has its roots in Latin. The Latin term "coagulare" means "to curdle" or "to congeal." This Latin word is a combination of "co" meaning "together" and "agula" meaning "curd" or "clot." In the context of science, coagulation refers to the process by which fluids become thickened or congealed into a solid or semi-solid state. This can occur naturally, such as in the clotting of blood, or artificially, such as in the manufacture of cooked foods. The word "coagulation" was adopted into Middle English from Old French around the 14th century. Initially, it referred specifically to the thickening of blood, but over time its meaning expanded to include other forms of fluid thickening. Today, the word is used in a variety of scientific and medical contexts, including hematology, food science, and materials science.

Summary
type danh từ
meaningsự làm đông lại; sự đông lại
namespace
Example:
  • In a lab setting, scientists study the process of blood coagulation, which is essential for stopping bleeding after an injury.

    Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học nghiên cứu quá trình đông máu, một quá trình cần thiết để cầm máu sau khi bị thương.

  • Anticoagulation medication is often prescribed to prevent blood from coagulating excessively, reducing the risk of blood clots and stroke.

    Thuốc chống đông máu thường được kê đơn để ngăn ngừa máu đông quá mức, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ.

  • The coagulation of milk causes it to curdle and spoil, which is undesirable in the dairy industry.

    Sự đông tụ của sữa khiến sữa bị đông lại và hỏng, điều này không mong muốn trong ngành công nghiệp sữa.

  • Chemists use coagulation reactions to separate mixtures by causing the solutes to clump together, making them easier to separate.

    Các nhà hóa học sử dụng phản ứng đông tụ để tách hỗn hợp bằng cách làm cho các chất tan kết tụ lại với nhau, giúp tách chúng dễ dàng hơn.

  • The coagulation of blood proteins in the liver leads to the formation of fibrin, which is a crucial component of blood clots.

    Sự đông tụ của protein máu trong gan dẫn đến sự hình thành fibrin, một thành phần quan trọng của cục máu đông.

  • The coagulation factor XII (also known as Hageman factoris one of the primary enzymes responsible for initiating the blood coagulation cascade.

    Yếu tố đông máu XII (còn gọi là yếu tố Hageman) là một trong những enzyme chính chịu trách nhiệm khởi động quá trình đông máu.

  • In the absence of vitamin K, the coagulation proteins synthesized in the liver are not properly activated, causing coagulation disorders.

    Khi thiếu vitamin K, các protein đông máu được tổng hợp ở gan sẽ không được hoạt hóa đúng cách, gây ra các rối loạn đông máu.

  • The overactivity of coagulation factors can lead to thrombosis, a medical condition characterized by excessive blood clotting within the blood vessel.

    Hoạt động quá mức của các yếu tố đông máu có thể dẫn đến huyết khối, một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng đông máu quá mức trong mạch máu.

  • In certain clinical situations, the healthcare provider may recommend anticoagulation therapy to reverse the effects of hypercoagulation and prevent the risk of blood clots.

    Trong một số tình huống lâm sàng, bác sĩ có thể đề nghị dùng liệu pháp chống đông máu để đảo ngược tác động của tình trạng tăng đông máu và ngăn ngừa nguy cơ hình thành cục máu đông.

  • Physicists study the process of coagulation in colloidal dispersions to understand how particles in a liquid suspension settle and form coagulates, providing insight into various industrial applications, such as soap and detergent making, brewing, and paper production.

    Các nhà vật lý nghiên cứu quá trình đông tụ trong phân tán dạng keo để hiểu cách các hạt trong hỗn dịch lỏng lắng xuống và tạo thành chất đông tụ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa, sản xuất bia và sản xuất giấy.