Definition of venous

venousadjective

tĩnh mạch

/ˈviːnəs//ˈviːnəs/

The word "venous" is derived from the Latin word "vena" meaning "vein". In both Latin and modern English, this word refers to the channels in the body that carry deoxygenated blood back to the heart. In Ancient Rome, the word "vena" was used to describe any long, narrow channel that carried fluid. This meaning broadened to include other types of ducts and passages, such as those found in plants and animals. Over time, the meaning of "vena" became more specific and came to be associated exclusively with veins in human and animal anatomy. The word "venous" then emerged as an adjective to describe anything related to or resembling the veins or their function. Today, "venous" continues to be used in medical terminology to describe veins, blood flowing through veins, and medical conditions affecting the veins. In addition, the term "venous blood" is used to describe blood that has left the capillaries and is being carried back to the heart via the venous system. The Latin root "vena" also gives us related words, such as "venography", the imaging procedure used to examine veins, and "venipuncture", the medical term for drawing blood from a vein.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) tĩnh mạch
examplevenous system: hệ tĩnh mạch
meaning(như) venose
namespace
Example:
  • The veins in the back of my hand are prominently venous, with visible blue lines snaking through the flesh.

    Các tĩnh mạch ở mu bàn tay của tôi nổi rõ, với những đường màu xanh lam có thể nhìn thấy rõ chạy ngoằn ngoèo qua da thịt.

  • The pathologist examined the venous system in the patient's leg to diagnose the cause of the swelling.

    Bác sĩ bệnh học đã kiểm tra hệ thống tĩnh mạch ở chân bệnh nhân để chẩn đoán nguyên nhân gây sưng.

  • The doctor prescribed a medication to reduce the pressure in our venous system and alleviate the symptoms of varicose veins.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm áp lực trong hệ thống tĩnh mạch và làm giảm các triệu chứng của bệnh giãn tĩnh mạch.

  • Jennifer's legs are covered in spider veins, giving them a prominent venous appearance.

    Chân của Jennifer có nhiều tĩnh mạch mạng nhện, khiến chúng trông giống như tĩnh mạch nổi rõ.

  • In some cases, the venous system can become damaged, leading to blood clots or other serious medical conditions.

    Trong một số trường hợp, hệ thống tĩnh mạch có thể bị tổn thương, dẫn đến hình thành cục máu đông hoặc các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khác.

  • During an ultrasound, the medical professional observed the flow of blood through the patient's venous system, looking for any irregularities.

    Trong quá trình siêu âm, chuyên gia y tế sẽ quan sát dòng máu chảy qua hệ thống tĩnh mạch của bệnh nhân để tìm kiếm bất kỳ bất thường nào.

  • The surgeon meticulously tied off the veins during the surgery, ensuring that the patient's venous system would be properly drained.

    Bác sĩ phẫu thuật tỉ mỉ thắt các tĩnh mạch trong quá trình phẫu thuật, đảm bảo hệ thống tĩnh mạch của bệnh nhân được dẫn lưu đúng cách.

  • Though the patient's venous system was clear, other underlying issues like inflammation or collagen loss may have contributed to their symptoms.

    Mặc dù hệ thống tĩnh mạch của bệnh nhân không có vấn đề gì, nhưng các vấn đề tiềm ẩn khác như tình trạng viêm hoặc mất collagen có thể đã góp phần gây ra các triệu chứng của họ.

  • The vascular surgeon used advanced technologies like venous angioplasty and stenting to treat venous diseases.

    Bác sĩ phẫu thuật mạch máu đã sử dụng các công nghệ tiên tiến như nong mạch tĩnh mạch và đặt stent để điều trị các bệnh về tĩnh mạch.

  • After the procedure, the patient was required to wear compression stockings to prevent blood from pooling in their venous system and reduce the risk of further complications.

    Sau khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân được yêu cầu mang vớ ép để ngăn máu ứ đọng trong hệ thống tĩnh mạch và giảm nguy cơ biến chứng thêm.