Definition of hematology

hematologynoun

huyết học

/ˌhiːməˈtɒlədʒi//ˌhiːməˈtɑːlədʒi/

The word "hematology" originated from the Greek words "haima" (αἱμα), meaning "blood", and "logia" (λογία), meaning "study" or "science". In the 17th century, the term "haematologia" was coined to describe the study of blood and its functions. The field of hematology has since evolved to encompass the diagnosis, treatment, and prevention of blood disorders and diseases, such as anemia, bleeding disorders, and hematological malignancies like leukemia and lymphoma. Hematologists are medical doctors who specialize in the care of patients with blood-related conditions, using techniques such as blood tests, bone marrow biopsies, and chemotherapy to manage and cure their patients. Throughout its history, the study of hematology has contributed significantly to our understanding of human biology and the development of life-saving treatments.

Summary
typedanh từ
meaningkhoa học về máu, huyết học
namespace
Example:
  • The doctor ordered a series of hematology tests to diagnose the patient's suspected blood disorder.

    Bác sĩ đã yêu cầu thực hiện một loạt các xét nghiệm huyết học để chẩn đoán bệnh rối loạn máu nghi ngờ ở bệnh nhân.

  • Hematology is the scientific study of blood, blood-forming organs, and blood diseases.

    Huyết học là ngành nghiên cứu khoa học về máu, cơ quan tạo máu và các bệnh về máu.

  • The hematologist explained the intricacies of the patient's condition, including the possible causes and treatment options for hemophilia.

    Bác sĩ chuyên khoa huyết học đã giải thích về tình trạng phức tạp của bệnh nhân, bao gồm nguyên nhân có thể xảy ra và phương pháp điều trị bệnh máu khó đông.

  • The hematology lab analyzed the patient's blood sample to determine the specific type of leukemia he had contracted.

    Phòng xét nghiệm huyết học đã phân tích mẫu máu của bệnh nhân để xác định loại bệnh bạch cầu cụ thể mà bệnh nhân mắc phải.

  • The hematology department at the hospital provided specialized care for cancer patients undergoing chemotherapy and blood transfusions.

    Khoa huyết học tại bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên khoa cho bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa chất và truyền máu.

  • Hematology research has led to advancements in blood cancer treatments, such as targeted therapies and CAR T-cell therapy.

    Nghiên cứu về huyết học đã dẫn đến những tiến bộ trong điều trị ung thư máu, chẳng hạn như liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp tế bào T CAR.

  • The forensic hematologist utilized sophisticated techniques to interpret bloodstains found at the crime scene and determine the sequence of events that led to the crime.

    Bác sĩ pháp y huyết học đã sử dụng các kỹ thuật tinh vi để giải thích các vết máu tìm thấy tại hiện trường vụ án và xác định trình tự các sự kiện dẫn đến vụ án.

  • The hematologist recommended that the patient undergo iron supplementation therapy to correct the iron-deficiency anemia he was experiencing.

    Bác sĩ chuyên khoa huyết học khuyên bệnh nhân nên bổ sung sắt để khắc phục tình trạng thiếu máu do thiếu sắt mà bệnh nhân đang gặp phải.

  • The pediatric hematologist provided a detailed explanation of sickle cell anemia and its management to the parents of the affected child.

    Bác sĩ nhi khoa chuyên khoa huyết học đã cung cấp lời giải thích chi tiết về bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm và cách điều trị cho cha mẹ của trẻ mắc bệnh.

  • Hematologists continue to work on finding a cure for rare and genetic blood disorders, such as hemophilia A and B.

    Các nhà huyết học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu để tìm ra phương pháp chữa trị các chứng rối loạn máu hiếm gặp và di truyền, chẳng hạn như bệnh máu khó đông A và B.

Related words and phrases

All matches