Definition of blood bank

blood banknoun

ngân hàng máu

/ˈblʌd bæŋk//ˈblʌd bæŋk/

The term "blood bank" was coined in the early 1900s when blood transfusions became widely used in medical treatments. At that time, fresh blood was collected directly from donors and given to patients as needed. However, this method presented several challenges such as the logistics of transporting the blood and the difficulty in storing it for any significant length of time. To address these issues, in the 1940s and 1950s, pioneering researchers developed new techniques to separate blood cells from plasma, which could then be stored in blood bags and frozen for later use. These blood bags were then stored in special facilities called blood banks, which provided a central location for the collection, storage, and distribution of blood products. The term "bank" was chosen due to the analogy with financial institutions, where funds are deposited and withdrawn as needed. Similarly, blood products are "deposited" in blood banks and subsequently "withdrawn" for use in medical treatments. Today, blood banks play a critical role in ensuring the availability of life-saving blood products to hospitals and healthcare facilities around the world.

namespace
Example:
  • The hospital's blood bank received a urgent request for a rare blood type from the emergency department last night.

    Ngân hàng máu của bệnh viện đã nhận được yêu cầu khẩn cấp về nhóm máu hiếm từ khoa cấp cứu vào đêm qua.

  • After her surgery, the doctors instructed my mother to visit the blood bank the following week for a blood test and to donate blood if possible.

    Sau ca phẫu thuật, bác sĩ hướng dẫn mẹ tôi đến ngân hàng máu vào tuần tiếp theo để xét nghiệm máu và hiến máu nếu có thể.

  • As a regular blood donor, I make it a habit to visit the blood bank every three months to help replenish the supply.

    Là một người hiến máu thường xuyên, tôi hình thành thói quen đến ngân hàng máu ba tháng một lần để bổ sung nguồn máu dự trữ.

  • The blood bank at the local hospital is always in need of donations, especially during peak season when accidents and surgeries are more common.

    Ngân hàng máu tại bệnh viện địa phương luôn cần máu hiến tặng, đặc biệt là trong mùa cao điểm khi tai nạn và phẫu thuật xảy ra thường xuyên hơn.

  • The new technology in the blood bank has significantly improved the quality and accuracy of blood tests, resulting in better patient outcomes.

    Công nghệ mới trong ngân hàng máu đã cải thiện đáng kể chất lượng và độ chính xác của xét nghiệm máu, mang lại kết quả tốt hơn cho bệnh nhân.

  • John's blood type is AB-, which makes it a valuable donation for the blood bank's inventory as it's one of the rarer blood types.

    Nhóm máu của John là AB-, khiến anh trở thành nguồn máu hiến tặng có giá trị cho ngân hàng máu vì đây là một trong những nhóm máu hiếm.

  • The blood bank's inventory is reviewed daily by staff to ensure an adequate supply of all blood types for patients in need.

    Nhân viên kiểm tra kho máu của ngân hàng máu hàng ngày để đảm bảo cung cấp đủ mọi loại máu cho bệnh nhân có nhu cầu.

  • If you're interested in becoming a blood donor, you should contact your nearest blood bank to learn about their requirements and scheduling options.

    Nếu bạn muốn trở thành người hiến máu, bạn nên liên hệ với ngân hàng máu gần nhất để tìm hiểu về yêu cầu và lịch trình của họ.

  • The blood bank provides educational resources to donors and patients about blood transfusions, diseases, and blood safety.

    Ngân hàng máu cung cấp nguồn giáo dục cho người hiến máu và bệnh nhân về truyền máu, bệnh tật và an toàn truyền máu.

  • Due to a temporary shortage of blood, the blood bank is requesting that donors urgently schedule their next appointment as soon as possible to help replenish the supply.

    Do tình trạng thiếu máu tạm thời, ngân hàng máu yêu cầu những người hiến máu khẩn trương lên lịch hẹn tiếp theo càng sớm càng tốt để bổ sung nguồn cung cấp.